

1.06
0.80
0.80
1.00
1.28
4.85
8.60
0.84
0.96
0.79
1.01
Diễn biến chính



Kiến tạo: Antoine Griezmann


Ra sân: Luis Ezequiel Avila
Ra sân: Alvaro Morata




Ra sân: Ruben Pena Jimenez

Ra sân: Ante Budimir

Ra sân: Ruben Garcia Santos

Ra sân: Lucas Torro Marset
Kiến tạo: Rodrigo De Paul

Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke

Ra sân: Rodrigo De Paul

Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco

Ra sân: Antoine Griezmann

Bàn thắng
Phạt đền
𝓰
Hỏng phạt đền
ඣ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♚
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Axel Witsel | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 4 | 64 | 7.11 | |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 0 | 72 | 6.81 | |
8 | Antoine Griezmann | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 4 | 46 | 34 | 73.91% | 2 | 1 | 64 | 8.67 | |
4 | Geoffrey Kondogbia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.14 | |
19 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
16 | Nahuel Molina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 1 | 2 | 56 | 7.21 | |
17 | Saul Niguez Esclapez | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 1 | 60 | 8.31 | |
21 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 6 | 0 | 66 | 8.08 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 62 | 51 | 82.26% | 0 | 0 | 71 | 7.78 | |
10 | Angel Correa | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 16 | 7.07 | |
2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 2 | 61 | 7.41 | |
1 | Ivo Grbic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 48 | 7.64 | |
22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 87 | 76 | 87.36% | 4 | 3 | 106 | 7.85 | |
3 | Sergio Reguilón | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.42 | |
29 | Carlos Martin Dominguez | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
24 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.26 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 9 | 1 | 43 | 6.46 | |
5 | David Garcia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 2 | 60 | 6.13 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 4 | 15 | 6.11 | |
18 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 5.93 | |
15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 3 | 0 | 54 | 6.3 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 0 | 45 | 6.06 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 29 | 5.82 | |
9 | Luis Ezequiel Avila | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 25 | 5.98 | |
11 | Enrique Barja | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 5 | 0 | 23 | 6.21 | |
23 | Aridane Hernandez Umpierrez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 1 | 68 | 6.05 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 42 | 5.94 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 47 | 40 | 85.11% | 7 | 0 | 65 | 6.12 | |
20 | Manuel Sanchez De La Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 49 | 42 | 85.71% | 6 | 0 | 65 | 6.09 | |
22 | Aimar Oroz | 1 | 1 | 1 | 45 | 36 | 80% | 0 | 0 | 66 | 6.57 | ||
19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 8 | 5.97 | |
34 | Iker Munoz Cameros | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ