

0.81
0.98
0.89
0.88
1.67
4.05
5.10
0.79
1.09
0.68
1.22
Diễn biến chính






Kiến tạo: Antoine Griezmann



Ra sân: Ivan Martin
Ra sân: Rodrigo Riquelme

Ra sân: Rodrigo De Paul


Ra sân: Abel Ruiz

Ra sân: Oriol Romeu Vidal

Ra sân: Viktor Tsygankov
Ra sân: Samuel Dias Lino

Ra sân: Julian Alvarez

Ra sân: Antoine Griezmann

Kiến tạo: Marcos Llorente Moreno

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏn⛄g phạt đền
🌠
🍎 Phản lưới nhà
🐭
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒀰 🧸 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Caesar Azpilicueta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 1 | 72 | 6.85 | |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 6.22 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 30 | 7.68 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 22 | 7.36 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 42 | 6.5 | |
2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 57 | 86.36% | 0 | 1 | 76 | 7.15 | |
14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 42 | 7.81 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 48 | 6.95 | |
23 | Reinildo Mandava | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.17 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 18 | 6.51 | |
4 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.22 | |
17 | Rodrigo Riquelme | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 2 | 46 | 7.25 | |
12 | Samuel Dias Lino | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 3 | 0 | 54 | 7.63 | |
8 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 0 | 57 | 7.35 |
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Lopez Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 75 | 93.75% | 0 | 1 | 87 | 5.79 | |
17 | Daley Blind | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 87 | 82 | 94.25% | 2 | 2 | 98 | 6.63 | |
24 | Cristian Portugues Manzanera | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.28 | |
14 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 1 | 0 | 41 | 5.69 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 22 | 5.84 | |
21 | Yangel Herrera | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 4 | 1 | 54 | 6.17 | |
8 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 7 | 0 | 47 | 6.3 | |
9 | Abel Ruiz | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 25 | 5.97 | |
20 | Bryan Gil Salvatierra | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 47 | 6.9 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 36 | 6.35 | |
3 | Miguel Ortega Gutierrez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 37 | 34 | 91.89% | 3 | 1 | 59 | 6.49 | |
4 | Arnau Puigmal Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 69 | 67 | 97.1% | 2 | 0 | 82 | 6.33 | |
19 | Bojan Miovski | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.17 | |
22 | Jhon Elmer Solis Romero | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 16 | 6.04 | |
30 | Iker Almena | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ