Vòng 24
03:00 ngày 13/02/2022
Atletico Madrid 1
Đã kết thúc 4 - 3 (3 - 3)
Getafe
Địa điểm: Wanda Metropolitano
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Getafe Getafe
💧 Stefan Savic match yellow.png
3'
✤ Luis Suarez match hong pen
9'
🧸 Benjamin Lecomte match yellow.png
13'
15'
match yellow.png 🉐 Djene Dakonam
20'
match yellow.png 𒉰 Nemanja Maksimovic
Angel Correa 1 - 0 match goal
20'
22'
match yellow.png ⛦ Mauro Wilney Arambarri Rosa
Matheus Cunha 2 - 0 match goal
27'
30'
match goal 2 - 1 Borja Mayoral Moya
Kiến tạo: Jakub Jankto
37'
match pen 2 - 2 Enes Unal
42'
match pen 2 - 3 Enes Unal
42'
match var ꧑ Oscar Rodriguez Arnaiz Penalty awarded
Angel Correa 3 - 3
Kiến tạo: Thomas Lemar
match goal
45'
♎ Luis Suarez match yellow.png
45'
𝓡 Jorge Resurreccion Merodio, Koke match yellow.png
45'
55'
match change Okay Yokuslu
Ra sân: Enes Unal
🍰 Felipe Augusto de Almeida Monteiro match red
58'
Mario Hermoso Canseco
Ra sân: Luis Suarez
match change
60'
Sime Vrsaljko
Ra sân: Angel Correa
match change
74'
Rodrigo De Paul
Ra sân: Geoffrey Kondogbia
match change
74'
Joao Felix Sequeira
Ra sân: Matheus Cunha
match change
74'
76'
match change Jaime Mata
Ra sân: Stefan Mitrovic
81'
match change Jonathan Silva
Ra sân: Jakub Jankto
81'
match change Gonzalo Villar
Ra sân: Oscar Rodriguez Arnaiz
Mario Hermoso Canseco 4 - 3
Kiến tạo: Joao Felix Sequeira
match goal
89'
90'
match yellow.png 🎀 Jonathan Silva
Hector Miguel Herrera Lopez
Ra sân: Thomas Lemar
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🍌 Hỏng phạt đền match phan luoi꧃ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🉐 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Getafe Getafe
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
17
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
413
 
Số đường chuyền
 
406
77%
 
Chuyền chính xác
 
76%
18
 
Phạm lỗi
 
17
40
 
Đánh đầu
 
40
19
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
11
24
 
Ném biên
 
24
16
 
Cản phá thành công
 
14
14
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
96
 
Pha tấn công
 
115
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Renan Augusto Lodi Dos Santos
1
Benjamin Lecomte
16
Hector Miguel Herrera Lopez
5
Rodrigo De Paul
22
Mario Hermoso Canseco
24
Sime Vrsaljko
7
Joao Felix Sequeira
27
Giuliano Simeone
Atletico Madrid Atletico Madrid 4-4-2
5-3-2 Getafe Getafe
13
Oblak
23
Mandava
18
Monteiro
15
Savic
14
Moreno
11
Lemar
4
Kondogbi...
6
Koke
10
2
Correa
19
Cunha
9
Suarez
13
Soria
22
Suarez
2
Dakonam
23
Mitrovic
15
Cuenca
16
Jankto
24
Arnaiz
18
Rosa
20
Maksimov...
10
Unal
25
Moya

Substitutes

8
Victor Machin Perez, Vitolo
6
Gonzalo Villar
19
Okay Yokuslu
5
Florentino Ibrain Morris Luis
3
Erick Cabaco
14
Jonathan Silva
7
Jaime Mata
4
Gastron Alvarez
27
Diego Conde
21
Juan Antonio Iglesias Sanchez
1
Orlando Ruben Yanez Alabart
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Renan Augusto Lodi Dos Santos 12
Benjamin Lecomte 1
Hector Miguel Herrera Lopez 16
Rodrigo De Paul 5
Mario Hermoso Canseco 22
Sime Vrsaljko 24
Joao Felix Sequeira 7
Giuliano Simeone 27
Atletico Madrid Getafe
8 Victor Machin Perez, Vitolo
6 Gonzalo Villar
19 Okay Yokuslu
5 Florentino Ibrain Morris Luis
3 Erick Cabaco
14 Jonathan Silva
7 Jaime Mata
4 Gastron Alvarez
27 Diego Conde
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez
1 Orlando Ruben Yanez Alabart

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 4
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
38.33% Kiểm soát bóng 37.67%
11.33 Phạm lỗi 18.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 3.6
2.4 Thẻ vàng 4
4.9 Sút trúng cầu môn 3.4
46.2% Kiểm soát bóng 37.5%
9.9 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🃏 Atletico Madrid (39trận)
Chủ Khách
Getafe (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
2
5
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
4
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
3
1
5
2
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
5
1
2
HT-B/FT-B
0
6
2
4