Vòng 33
21:15 ngày 18/04/2021
Atletico Madrid
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Eibar
Địa điểm: Wanda Metropolitano
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Eibar Eibar
Angel Correa 1 - 0
Kiến tạo: Hector Miguel Herrera Lopez
match goal
42'
Angel Correa 2 - 0
Kiến tạo: Yannick Ferreira Carrasco
match goal
44'
Yannick Ferreira Carrasco 3 - 0
Kiến tạo: Saul Niguez Esclapez
match goal
49'
Marcos Llorente Moreno 4 - 0
Kiến tạo: Angel Correa
match goal
53'
Moussa Dembele
Ra sân: Angel Correa
match change
61'
Victor Machin Perez, Vitolo
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
match change
61'
62'
match change Takashi Inui
Ra sân: Aleix Garcia Serrano
63'
match change Paulo Andre Rodrigues Oliveira
Ra sân: Unai Dufur
Marcos Llorente Moreno 5 - 0
Kiến tạo: Yannick Ferreira Carrasco
match goal
68'
Geoffrey Kondogbia
Ra sân: Hector Miguel Herrera Lopez
match change
69'
Lucas Torreira
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
match change
70'
72'
match change Jose Luis García del Pozo, Recio
Ra sân: Kevin Rodrigues Pires
72'
match change Enrique Gonzalez Casin,Quique
Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike
72'
match change Luis Rafael Soares Alves,Rafa
Ra sân: Jose Angel Valdes Diaz
Felipe Augusto de Almeida Monteiro
Ra sân: Stefan Savic
match change
74'
88'
match yellow.png ꦰ Paulo Andre Rodrigues Oliveira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen📖 Hỏng phạt đền match phan luoi♏ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌸 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Eibar Eibar
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
0
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
0
14
 
Sút Phạt
 
13
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
673
 
Số đường chuyền
 
421
87%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
26
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
10
12
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
29
14
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
16
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
9
 
Pha tấn công
 
6
7
 
Tấn công nguy hiểm
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Victor Machin Perez, Vitolo
5
Lucas Torreira
4
Geoffrey Kondogbia
19
Moussa Dembele
27
Sergio Camello
1
Ivo Grbic
18
Felipe Augusto de Almeida Monteiro
24
Sime Vrsaljko
22
Mario Hermoso Canseco
Atletico Madrid Atletico Madrid 4-4-2
4-1-4-1 Eibar Eibar
13
Oblak
12
Santos
2
Vargas
15
Savic
23
Trippier
21
Carrasco
6
Koke
16
Lopez
8
Esclapez
10
2
Correa
14
2
Moreno
1
Dmitrovi...
29
Dufur
2
Burgos
23
Zabala
15
Diaz
6
Diaz
22
Pozo
33
Atienza
19
Serrano
24
Pires
17
Kike

Substitutes

14
Takashi Inui
32
Unai Arietaleanizbeaskoa
21
Pedro Leon Sanchez Gil
9
Sergi Enrich Ametller
7
Enrique Gonzalez Casin,Quique
11
Luis Rafael Soares Alves,Rafa
4
Paulo Andre Rodrigues Oliveira
13
Yoel Rodriguez Oterino
18
Jose Luis García del Pozo, Recio
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Victor Machin Perez, Vitolo 20
Lucas Torreira 5
Geoffrey Kondogbia 4
Moussa Dembele 19
Sergio Camello 27
Ivo Grbic 1
Felipe Augusto de Almeida Monteiro 18
Sime Vrsaljko 24
Mario Hermoso Canseco 22
Atletico Madrid Eibar
14 Takashi Inui
32 Unai Arietaleanizbeaskoa
21 Pedro Leon Sanchez Gil
9 Sergi Enrich Ametller
7 Enrique Gonzalez Casin,Quique
11 Luis Rafael Soares Alves,Rafa
4 Paulo Andre Rodrigues Oliveira
13 Yoel Rodriguez Oterino
18 Jose Luis García del Pozo, Recio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 2.33
3.33 Thẻ vàng 4.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
38.33% Kiểm soát bóng 39.33%
11.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.3
4.4 Phạt góc 4.4
2.4 Thẻ vàng 2.8
4.9 Sút trúng cầu môn 3.9
46.2% Kiểm soát bóng 46.7%
9.9 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🔥 Atletico Madrid (39trận)
Chủ Khách
Eibar (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
4
HT-H/FT-T
3
1
2
5
HT-B/FT-T
4
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
0
5
0
0
HT-B/FT-B
0
6
3
1