Vòng 24
00:30 ngày 16/02/2025
Atletico Madrid 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Celta Vigo
Địa điểm: Civitas Metropolitano
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.86
+1
1.04
O 2.5
0.87
U 2.5
0.87
1
1.44
X
4.30
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 1
0.96
U 1
0.92

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Celta Vigo Celta Vigo
🐲 Pablo Barrios Card changed match var
6'
🐻 Pablo Barrios match red
7'
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Ra sân: Samuel Dias Lino
match change
10'
31'
match yellow.png ꦯ Carlos Dominguez
37'
match change Oscar Mingueza
Ra sân: Carlos Dominguez
46'
match change Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Javier Rodriguez
46'
match change Iker Losada
Ra sân: Francisco Beltran
47'
match yellow.png 🦩 Pablo Duran
Reinildo Mandava
Ra sân: Javier Galan
match change
59'
62'
match change Iago Aspas Juncal
Ra sân: Fernando López
💖 Rodrigo De Paul match yellow.png
65'
༺ Robin Le Normand match yellow.png
67'
🔯 Jose Maria Gimenez de Vargas match yellow.png
68'
68'
match pen 0 - 1 Iago Aspas Juncal
72'
match change Ilaix Moriba Kourouma
Ra sân: Williot Swedberg
72'
match yellow.png 💙 Marcos Alonso
Conor Gallagher
Ra sân: Giuliano Simeone
match change
78'
Angel Correa
Ra sân: Rodrigo De Paul
match change
78'
Alexander Sorloth
Ra sân: Antoine Griezmann
match change
78'
80'
match yellow.png 🍸 Iker Losada
Alexander Sorloth 1 - 1
Kiến tạo: Jose Maria Gimenez de Vargas
match goal
81'
90'
match yellow.png ☂ Borja Iglesias Quintas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penও Hỏng phạt đền match phan luoi෴ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💫 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Celta Vigo Celta Vigo
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
8
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
315
 
Số đường chuyền
 
641
79%
 
Chuyền chính xác
 
91%
8
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
18
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
15
16
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
36
 
Long pass
 
29
70
 
Pha tấn công
 
114
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Angel Correa
23
Reinildo Mandava
9
Alexander Sorloth
6
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
4
Conor Gallagher
1
Juan Musso
16
Nahuel Molina
20
Axel Witsel
11
Thomas Lemar
15
Clement Lenglet
3
Caesar Azpilicueta
17
Rodrigo Riquelme
Atletico Madrid Atletico Madrid 4-4-2
3-4-3 Celta Vigo Celta Vigo
13
Oblak
21
Galan
24
Normand
2
Vargas
14
Moreno
12
Lino
8
Barrios
5
Paul
22
Simeone
19
Alvarez
7
Griezman...
13
Panadero
32
Rodrigue...
2
Starfelt
24
Domingue...
5
Carreira
8
Beltran
4
Sotelo
20
Alonso
28
Lóp...
18
Duran
19
Swedberg

Substitutes

6
Ilaix Moriba Kourouma
10
Iago Aspas Juncal
14
Iker Losada
3
Oscar Mingueza
7
Borja Iglesias Quintas
16
Jailson Marques Siqueira,Jaja
21
Mihailo Ristic
1
Ivan Villar
12
Alfon Gonzalez
25
Damian Rodriguez Sousa
29
Yoel Lago
39
Jones El-Abdellaoui
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Angel Correa 10
Reinildo Mandava 23
Alexander Sorloth 9
Jorge Resurreccion Merodio, Koke 6
Conor Gallagher 4
Juan Musso 1
Nahuel Molina 16
Axel Witsel 20
Thomas Lemar 11
Clement Lenglet 15
Caesar Azpilicueta 3
Rodrigo Riquelme 17
Atletico Madrid Celta Vigo
6 Ilaix Moriba Kourouma
10 Iago Aspas Juncal
14 Iker Losada
3 Oscar Mingueza
7 Borja Iglesias Quintas
16 Jailson Marques Siqueira,Jaja
21 Mihailo Ristic
1 Ivan Villar
12 Alfon Gonzalez
25 Damian Rodriguez Sousa
29 Yoel Lago
39 Jones El-Abdellaoui

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 4
40.33% Kiểm soát bóng 59.33%
10.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.5
0.6 Bàn thua 1.5
5.4 Phạt góc 4.7
2 Thẻ vàng 3
5.5 Sút trúng cầu môn 4.7
47.5% Kiểm soát bóng 54.2%
9.8 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ജ Atletico Madrid (37trận)
Chủ Khách
Celta Vigo (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
4
HT-H/FT-T
3
1
0
3
HT-B/FT-T
4
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
5
2
1
HT-B/FT-B
0
5
1
3

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 1 0 0 28 23 82.14% 0 0 38 6.42
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 0 0 0 27 20 74.07% 2 3 36 6.27
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 34 19 55.88% 0 0 41 6.43
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ trụ 0 0 3 30 25 83.33% 2 0 47 6.3
10 Angel Correa Cánh phải 1 1 0 1 0 0% 0 0 5 6.21
2 Jose Maria Gimenez de Vargas Trung vệ 0 0 2 43 40 93.02% 0 0 59 7.83
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ phải 1 1 1 25 23 92% 1 0 47 6.72
9 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 2 1 0 6 2 33.33% 0 4 11 7.37
24 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 33 5.55
22 Giuliano Simeone Cánh phải 3 0 0 16 13 81.25% 0 1 32 5.89
23 Reinildo Mandava Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 9 75% 0 1 24 6.54
21 Javier Galan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 1 2 39 6.81
19 Julian Alvarez Tiền đạo cắm 1 0 0 30 20 66.67% 3 0 48 6.22
4 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 1 0 5 6.19
12 Samuel Dias Lino Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.48
8 Pablo Barrios Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 5.12

Celta Vigo Celta Vigo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Vicente Guaita Panadero Thủ môn 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 32 6.18
10 Iago Aspas Juncal Tiền đạo cắm 1 1 1 30 26 86.67% 0 0 36 6.71
20 Marcos Alonso Hậu vệ cánh trái 1 0 0 83 79 95.18% 3 3 97 6.13
2 Carl Starfelt Trung vệ 0 0 0 75 72 96% 0 1 89 7.04
7 Borja Iglesias Quintas Tiền đạo cắm 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 17 6.37
8 Francisco Beltran Tiền vệ trụ 2 0 0 46 44 95.65% 0 1 50 6.36
3 Oscar Mingueza Hậu vệ cánh phải 1 0 0 66 59 89.39% 2 0 84 6.35
14 Iker Losada Tiền đạo thứ 2 0 0 0 22 19 86.36% 1 0 24 5.87
5 Sergio Carreira Hậu vệ cánh phải 0 0 2 60 48 80% 2 0 83 7.18
6 Ilaix Moriba Kourouma Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 14 5.9
24 Carlos Dominguez Trung vệ 0 0 0 33 31 93.94% 0 2 35 6.37
4 Hugo Sotelo Tiền vệ trụ 0 0 1 64 61 95.31% 8 0 80 6.55
19 Williot Swedberg Cánh trái 1 1 0 25 21 84% 1 1 36 6.82
18 Pablo Duran Tiền đạo cắm 2 1 0 26 22 84.62% 3 1 45 6.24
32 Javier Rodriguez Trung vệ 0 0 3 33 30 90.91% 0 0 44 6.84
28 Fernando López Forward 3 1 2 29 26 89.66% 0 0 47 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ