Vòng preliminaries
18:00 ngày 01/11/2023
Atletico Lugones
Đã kết thúc 0 - 6 (0 - 3)
Rayo Vallecano
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃

Diễn biến chính

Atletico Lugones Atletico Lugones
Phút
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
  Fernandez L. 𒁃 ♌ match yellow.png
7'
8'
match pen 0 - 1 Radamel Falcao
16'
match goal 0 - 2 Radamel Falcao
Kiến tạo: Diego Mendez Molero
40'
match goal 0 - 3 Sergio Camello
Kiến tạo: Pep Chavarria
41'
match yellow.png
  Fꦓernandez J. 🍨 match yellow.png
45'
62'
match goal 0 - 4 Tiago Manuel Dias𒉰 Correia, Bebe
67'
match goal 0 - 5 Andrei Ratiu
🧜 Basualdo S.  𒈔 match yellow.png
69'
79'
match goal 0 - 6 Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Kiến tạo: Jose Pozo
81'
match hong pen  Randy Nteka 𝓡

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ꧂ match phan luoi  🦩  Phản lưới nhà ℱ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🐬 📖  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Lugones Atletico Lugones
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
26
0
 
Sút trúng cầu môn
 
13
7
 
Sút ra ngoài
 
13
1
 
Cản sút
 
6
23%
 
Kiểm soát bóng
 
77%
22%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
78%
173
 
Số đường chuyền
 
600
10
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
3
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
7
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
11
5
 
Thử thách
 
0
89
 
Pha tấn công
 
183
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
3 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 5
40.33% Kiểm soát bóng 53.33%
3.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.3 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1
0.9 Phạt góc 4.2
0.7 Thẻ vàng 2.8
0.6 Sút trúng cầu môn 4.7
12.1% Kiểm soát bóng 53%
1 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

⛦  Atletico Lugones (0t🅷rận)
Chủ Khách
Rayo Val♒lecano (29🦂trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
3
HT-H/FT-T
0
0
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
0
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
0
0
1
3