Vòng 9
03:15 ngày 18/08/2023
Atletico Grau
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 0)
Sporting Cristal
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Atletico Grau Atletico Grau
Phút
Sporting Cristal Sporting Cristal
Joel Pissano 1 - 0
Kiến tạo: Oslimg Mora
match goal
10'
19'
match yellow.png ⛄ Nicolas Pasquini
🦩 Fabio Rojas match yellow.png
38'
Neri Ricardo Bandiera 2 - 0
Kiến tạo: Luis Alvarez
match goal
42'
🌊 Fernando Marquez match yellow.png
45'
53'
match goal 2 - 1 Joao Grimaldo
Kiến tạo: Jostin Alarcon
56'
match goal 2 - 2 Washington Bryan Corozo Becerra
Kiến tạo: Joao Grimaldo
66'
match yellow.png ꦐ Yoshimar Yotun
90'
match goal 2 - 3 Nilson Evair Loyola Morales
Kiến tạo: Gerald Martin Tavara Mogollon
🍸 Axel Moyano match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌟 Hỏng phạt đền match phan luoi🌃 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💖 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Grau Atletico Grau
Sporting Cristal Sporting Cristal
4
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
23
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
348
 
Số đường chuyền
 
345
19
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
8
10
 
Thử thách
 
7
77
 
Pha tấn công
 
96
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 7
0.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6.33
51% Kiểm soát bóng 51.67%
11 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 3
0.8 Bàn thua 0.7
3.3 Phạt góc 5.9
1.1 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 7.6
52% Kiểm soát bóng 47.7%
8.6 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

✱ Atletico Grau (3trận)
Chủ Khách
ಞ Sporting Cristal (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0