

1.08
0.82
0.92
0.96
2.00
3.00
3.60
1.35
0.63
0.50
1.50
Diễn biến chính





Ra sân: Alan Empereur

Ra sân: Gustavo Affonso Sauerbeck

Ra sân: Denilson Alves Borges
Ra sân: Roni



Ra sân: Clayson Henrique da Silva Vieira
Ra sân: Matias Lacava

Ra sân: Derek Freitas Ribeiro




Ra sân: Fernando Sobral
Ra sân: Janderson

Ra sân: Rhaldney

Bàn thắng
Phạt đền
♕ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🌼
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🌟
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Clube Goianiense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gustavo Campanharo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
1 | Ronaldo de Oliveira Strada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 32 | 7.2 | |
4 | Luiz Felipe Nascimento dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 4 | 71 | 7.6 | |
18 | Jan Carlos Hurtado Anchico | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 12 | 6.4 | |
17 | Shaylon Kallyson Cardozo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 18 | 6.7 | |
8 | Gabriel Baralhas dos Santos | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 2 | 53 | 7.2 | |
2 | Bruno Nunes de Barros | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 47 | 44 | 93.62% | 10 | 3 | 74 | 7.7 | |
11 | Janderson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 8 | 0 | 57 | 7.1 | |
7 | Rhaldney | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 2 | 52 | 7.3 | |
9 | Derek Freitas Ribeiro | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 20 | 6.7 | |
5 | Roni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | |
10 | Matias Lacava | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 9 | 0 | 46 | 7.1 | |
6 | Alejo Cruz | Cánh trái | 3 | 0 | 5 | 67 | 47 | 70.15% | 8 | 2 | 105 | 7.6 | |
3 | Adriano Martins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 0 | 59 | 7.4 | |
20 | Jean Carlos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 20 | 6.4 | |
0 | Geovane | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.7 |
Cuiaba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Bruno Fabiano Alves Nascimento | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 3 | 44 | 7.5 | |
5 | Filipe Augusto Carvalho Souza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
1 | Walter Leandro Capeloza Artune | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 36 | 7.6 | |
7 | Jonathan Cafu | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 8 | 6.9 | |
25 | Clayson Henrique da Silva Vieira | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 23 | 6.8 | |
33 | Alan Empereur | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 31 | 6.9 | |
97 | Andre Luis Da Costa Alfredo | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
19 | Gustavo Affonso Sauerbeck | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 1 | 16 | 6.6 | |
4 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 1 | 47 | 7.2 | |
30 | Lucas Mineiro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 25 | 6.6 | |
88 | Fernando Sobral | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 46 | 7 | |
9 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 31 | 6.6 | |
23 | Ramon Ramos Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 2 | 42 | 6.6 | |
10 | Max Alves | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 4 | 0 | 28 | 6.5 | |
27 | Denilson Alves Borges | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
21 | Railan Reis Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 4 | 0 | 65 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ