

0.99
0.91
0.99
0.89
2.25
3.25
3.00
0.71
1.23
0.44
1.63
Diễn biến chính


Ra sân: Emiliano Rodriguez



Kiến tạo: Pablo Felipe Teixeira



Ra sân: Emersonn




Ra sân: Bruno Zapelli


Ra sân: Fernando Bueno

Ra sân: Pablo Felipe Teixeira

Kiến tạo: Fernando Luis Roza, Fernandinho
Ra sân: Magno Jose da Silva Maguinho

Ra sân: Shaylon Kallyson Cardozo

Ra sân: Rhaldney

Ra sân: Gabriel Baralhas dos Santos


Ra sân: Madson Ferreira dos Santos
Bàn thắng
Phạt đền
𝐆 Hỏng phạt đền
🌠 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ꦆ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Clube Goianiense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Yony Alexander Gonzalez Copete | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 1 | 13 | 6.34 | |
2 | Magno Jose da Silva Maguinho | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 0 | 49 | 6.34 | |
11 | Luiz Fernando Morais dos Santos | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 36 | 7.02 | |
1 | Ronaldo de Oliveira Strada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 28 | 6.61 | |
14 | Luiz Felipe Nascimento dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lucas Kal Schenfeld Prigioli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 3 | 40 | 6.1 | |
10 | Shaylon Kallyson Cardozo | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 33 | 20 | 60.61% | 5 | 0 | 46 | 6.39 | |
6 | Guilherme Kennedy Romao | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 4 | 59 | 6.95 | |
8 | Gabriel Baralhas dos Santos | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 44 | 7.29 | |
13 | Bruno Nunes de Barros | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 16 | 6.15 | |
7 | Rhaldney | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 3 | 34 | 6.54 | |
20 | Derek Freitas Ribeiro | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 18 | 4.99 | |
16 | Roni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.09 | |
17 | Yeferson Rodallega | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Pedro Rangel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Vinicius | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 2 | 35 | 6.41 | |
9 | Emiliano Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 3 | 21 | 6.02 | |
18 | Alejo Cruz | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 2 | 0 | 13 | 6.34 | |
3 | Adriano Martins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 47 | 6.94 | |
15 | Marcao | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Atletico Paranaense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Fernando Luis Roza, Fernandinho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.93 | |
44 | Thiago Heleno Henrique Ferreira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Luis Leonardo Godoy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
3 | Gabriel Girotto Franco | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 0 | 71 | 6.31 | |
92 | Pablo Felipe Teixeira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 30 | 6.68 | |
22 | Madson Ferreira dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 2 | 3 | 54 | 6.93 | |
20 | Julimar Silva Oliveira Junior | Hậu vệ cánh phải | 7 | 1 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 3 | 45 | 7.92 | |
4 | Kaique Rocha | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 54 | 6.88 | |
26 | Erick Luis Conrado Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 52 | 44 | 84.62% | 2 | 2 | 63 | 7.27 | |
15 | Mateo Gamarra | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 50 | 38 | 76% | 1 | 4 | 67 | 7.32 | |
88 | Christian Roberto Alves Cardoso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
7 | Lucas Gabriel Di Yorio | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 3 | 30% | 1 | 0 | 17 | 7.22 | |
37 | Lucas Esquivel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 21 | 6.43 | |
43 | Gabriel Pereira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Bruno Zapelli | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 6 | 0 | 31 | 6.61 | |
45 | Lucas Belezi Barbosa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
90 | Emersonn | Forward | 3 | 1 | 3 | 11 | 5 | 45.45% | 2 | 4 | 29 | 7.09 | |
6 | Fernando Bueno | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 4 | 2 | 52 | 6.58 | |
41 | Mycael Pontes Moreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 26 | 6.38 | |
16 | Romeo Benítez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
57 | Joao Cruz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
63 | Diogo Riquelme | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Kayke Evaristo | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ