Vòng 14
06:00 ngày 06/04/2025
Atlas
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
FC Juarez
Địa điểm: Estadio Jalisco
Thời tiết: Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
1.85
X
3.40
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Atlas Atlas
Phút
FC Juarez FC Juarez
൩  Gaddi Ag꧒uirre  match yellow.png
33'
Jesus Serr♋ato  match yellow.png
36'
40'
match yellow.png ꦕ 🌸 Ian Jairo Misael Torres Ramirez 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 💝 Hỏng phạt đền   😼 match phan luoi𒊎 ♏ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 💛  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlas Atlas
FC Juarez FC Juarez
0
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
6
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
156
 
Số đường chuyền
 
204
7
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
6
2
 
Đánh chặn
 
3
9
 
Cản phá thành công
 
6
9
 
Thử thách
 
2
35
 
Pha tấn công
 
59
5
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Matias Coccaro
20
Diego Gonzalez
1
Jose Hernandez
3
Idekel Dominguez
23
Carlos Orrantia Trevino
21
Carlos Alejandro Robles Jimenez
4
Adrian Mora Barraza
16
Alonso Ramirez
216
Paulo Barboza
209
Jorge Guzman
Atlas Atlas 5-3-2
4-2-3-1 FC Juarez FC Juarez
12
Gil
17
Lozano
5
Macedo
2
Nervo
185
Alba
13
Aguirre
26
Gonzalez
18
Machado
192
Serrato
19
Lara
32
Djurdjev...
1
Jurado
5
Garcia
3
Mosquera
26
Garcia
15
Orquin
8
Carvalho
27
Campo
11
Rodrigue...
20
Ramirez
9
Silva
29
Caviedes

Substitutes

19
Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
24
Oscar Haret Ortega Gatica
10
Dieter Daniel Villalpando Perez
18
Aviles Hurtado Herrera
31
Benny Diaz
237
Eder Lopez
6
Javier Salas
14
Samiru Kwari Abdullahi
33
Francisco Javier Nevarez Pulgarin
203
Jaime Alvarez
Đội hình dự bị
Atlas Atlas
Matias Coccaro 7
Diego Gonzalez 20
Jose Hernandez 1
Idekel Dominguez 3
Carlos Orrantia Trevino 23
Carlos Alejandro Robles Jimenez 21
Adrian Mora Barraza 4
Alonso Ramirez 16
Paulo Barboza 216
Jorge Guzman 209
Atlas FC Juarez
19 Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
24 Oscar Haret Ortega Gatica
10 Dieter Daniel Villalpando Perez
18 Aviles Hurtado Herrera
31 Benny Diaz
237 Eder Lopez
6 Javier Salas
14 Samiru Kwari Abdullahi
33 Francisco Javier Nevarez Pulgarin
203 Jaime Alvarez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 2.33
3 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
45% Kiểm soát bóng 46.33%
9.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
2.1 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 2.6
2.2 Thẻ vàng 2.3
3.9 Sút trúng cầu môn 2.7
45.6% Kiểm soát bóng 44.3%
10.8 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlas (33trận)
Chủ Khách
FC Juarez (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
3
6
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
3
0
HT-H/FT-H
3
4
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
3
HT-B/FT-B
2
2
3
3

Atlas Atlas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Hugo Martin Nervo Defender 0 0 0 45 41 91.11% 0 4 59 6.9
32 Uros Djurdjevic Forward 4 0 0 10 8 80% 1 0 23 7
12 Camilo Andres Vargas Gil Thủ môn 0 0 1 24 18 75% 0 0 34 6.7
5 Matheus Doria Macedo Defender 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 53 6.9
26 Aldo Paul Rocha Gonzalez Midfielder 0 0 2 32 27 84.38% 0 0 40 6.6
18 Miguel Angel Marquez Machado Midfielder 0 0 1 29 22 75.86% 4 1 51 6.5
13 Gaddi Aguirre Defender 1 0 0 27 23 85.19% 1 1 44 6.9
19 Eduardo Daniel Aguirre Lara Forward 1 0 0 15 10 66.67% 1 2 31 6.7
17 Jose Lozano Forward 0 0 1 21 11 52.38% 1 2 40 6.8
7 Matias Coccaro Tiền đạo cắm 1 1 1 5 3 60% 1 0 13 7.4
20 Diego Gonzalez Forward 1 1 1 13 10 76.92% 0 0 18 7.1
185 Victor Hugo Rios De Alba Midfielder 0 0 0 38 31 81.58% 0 1 64 6.8
192 Jesus Serrato Midfielder 0 0 0 8 8 100% 0 0 20 6.5

FC Juarez FC Juarez
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Angel Zaldivar Caviedes Forward 1 0 0 9 5 55.56% 0 1 14 6.4
10 Dieter Daniel Villalpando Perez Midfielder 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 11 6.8
19 Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla Forward 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.4
20 Ian Jairo Misael Torres Ramirez Forward 4 2 1 22 15 68.18% 0 2 39 6.7
26 Jose Garcia Defender 0 0 0 49 39 79.59% 0 0 55 6.5
1 Sebastian Jurado Thủ môn 0 0 0 31 17 54.84% 0 0 35 6.5
11 Jose Luis Rodriguez Midfielder 2 1 3 22 20 90.91% 8 1 45 7.2
8 Guilherme Castilho Carvalho Tiền vệ trụ 2 1 0 38 29 76.32% 4 1 54 7.1
9 Madson de Souza Silva Cánh trái 1 0 1 23 21 91.3% 4 0 36 6.8
24 Oscar Haret Ortega Gatica Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.5
3 Moises Castillo Mosquera Defender 1 0 1 45 41 91.11% 0 1 55 7
27 Diego Campillo Del Campo Defender 1 0 0 30 27 90% 0 0 43 7.1
5 Denzell Garcia Midfielder 0 0 2 28 22 78.57% 0 3 52 7.1
15 Ralph Orquin Midfielder 0 0 2 31 28 90.32% 1 0 63 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ