Kết quả trận Atlanta United vs Orlando City, 06h30 ngày 29/05


1.08
0.82
0.84
1.00
2.50
3.60
2.60
0.79
1.12
0.29
2.40
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Atlanta United vs Orlando City



Kiến tạo: Marco Pasalic
Bàn thắng
Phạt đền
💝 Hỏng phạt đền
🤡 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Atlanta United VS Orlando City


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Atlanta United vs Orlando City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlanta United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brad Guzan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 27 | 6.23 | |
43 | Mateusz Klich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
3 | Derrick Williams | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 2 | 69 | 5.37 | |
59 | Aleksey Miranchuk | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 2 | 0 | 51 | 6.89 | |
10 | Miguel Angel Almiron Rejala | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 3 | 0 | 54 | 6.15 | |
44 | Luis Alfonso Abram Ugarelli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 1 | 59 | 6.13 | |
14 | Jamal Thiare | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
19 | Emmanuel Latte Lath | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 16 | 6.2 | |
9 | Saba Lobjanidze | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 5 | 0 | 32 | 5.79 | |
2 | Ronald Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 8 | 0 | 62 | 6.12 | |
99 | Bartosz Slisz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 52 | 6.38 | |
18 | Pedro Miguel Santos Amador | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.05 | |
35 | Ajani Fortune | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 1 | 1 | 55 | 6.46 | |
47 | Matthew Edwards | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 42 | 100% | 3 | 0 | 54 | 5.98 |
Orlando City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Robin Jansson | Defender | 0 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 41 | 6.4 | |
1 | Pedro Gallese | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 29 | 6.22 | |
77 | Iván Angulo | Forward | 1 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 32 | 6.65 | |
15 | Rodrigo Schlegel | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 0 | 50 | 6.61 | |
10 | Martin Ezequiel Ojeda | Forward | 4 | 1 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 0 | 38 | 6.72 | |
4 | David Brekalo | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 52 | 7.06 | |
5 | Cesar Araujo | Midfielder | 1 | 1 | 3 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 50 | 7.58 | |
7 | Ramiro Enrique | Forward | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 4 | 25 | 7.79 | |
87 | Marco Pasalic | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 0 | 49 | 7.41 | |
30 | Alexander Freeman | Defender | 1 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 1 | 44 | 6.78 | |
35 | Joran Gerbet | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 46 | 6.66 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ