

0.83
1.05
0.83
0.84
2.15
3.70
3.00
1.17
0.75
1.07
0.81
Diễn biến chính



Bàn thắng
Phạt đền
🍷 🍸 Hỏng phạt đền
𝓰 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🗹 Thay người
𒊎
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlanta United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brad Guzan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 28 | 7.1 | |
13 | Dax McCarty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 1 | 42 | 6.5 | |
3 | Derrick Williams | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
4 | Luis Alfonso Abram Ugarelli | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 2 | 35 | 6.6 | |
16 | Xande Silva | Cánh trái | 3 | 3 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 2 | 25 | 7.5 | |
19 | Daniel Armando Rios Calderon | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 19 | 7.1 | |
11 | Brooks Lennon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 6 | 2 | 52 | 7.5 | |
8 | Tristan Muyumba | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 35 | 6.4 | |
9 | Saba Lobjanidze | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 20 | 14 | 70% | 3 | 0 | 36 | 7.9 | |
2 | Ronald Hernandez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
6 | Bartosz Slisz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 1 | 39 | 6.8 |
New York City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Maximiliano Moralez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
55 | Keaton Parks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 2 | 61 | 7 | |
17 | Hannes Wolf | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 40 | 39 | 97.5% | 3 | 0 | 55 | 7.4 | |
5 | Birk Risa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 1 | 0 | 75 | 6.8 | |
12 | Strahinja Tanasijevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 1 | 58 | 6.7 | |
49 | Matt Freese | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
80 | Justin Haak | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 3 | 0 | 63 | 6.6 | |
18 | Christian McFarlane | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 41 | 6.6 | |
11 | Julian Fernandez | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 2 | 1 | 52 | 7 | |
35 | Mitja Ilenic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 4 | 1 | 53 | 6 | |
9 | Monsef Bakrar | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 2 | 26 | 7.9 | |
26 | Agustin Ojeda | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 25 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ