Vòng 4
06:30 ngày 06/04/2025
Atlanta United
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
FC Dallas
Địa điểm: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.86
O 3
0.99
U 3
0.87
1
1.81
X
3.90
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🥃 Hỏng phạt đền match phan luoi♏ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🦄 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlanta United Atlanta United
FC Dallas FC Dallas
3
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
2
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
0
3
 
Sút Phạt
 
1
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
101
 
Số đường chuyền
 
63
87%
 
Chuyền chính xác
 
83%
1
 
Phạm lỗi
 
3
5
 
Đánh đầu
 
7
3
 
Đánh đầu thành công
 
3
1
 
Cứu thua
 
0
3
 
Rê bóng thành công
 
1
1
 
Đánh chặn
 
0
6
 
Ném biên
 
1
3
 
Cản phá thành công
 
1
1
 
Thử thách
 
2
20
 
Pha tấn công
 
16
8
 
Tấn công nguy hiểm
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Ronald Hernandez
35
Ajani Fortune
24
Noah Cobb
59
Aleksey Miranchuk
14
Jamal Thiare
22
Josh Cohen
43
Mateusz Klich
20
Luke Brennan
28
William Reilly
Atlanta United Atlanta United 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Dallas FC Dallas
1
Guzan
47
Edwards
44
Ugarelli
5
Gregerse...
11
Lennon
8
Muyumba
99
Slisz
45
Silva
10
Rejala
9
Lobjanid...
19
Lath
1
Paes
18
Moore
25
Ibeagha
3
Urhoghid...
32
Norris
8
Lletget
17
Benetti
7
Franco
10
Acosta
6
Delgado
9
Musa

Substitutes

55
Kaick
77
Bernard Kamungo
11
Anderson Andres Julio Santos
5
Lalas Abubakar
23
Logan Farrington
30
Michael Collodi
21
Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
16
Tsiki Ntsabeleng
20
Pedrinho
Đội hình dự bị
Atlanta United Atlanta United
Ronald Hernandez 2
Ajani Fortune 35
Noah Cobb 24
Aleksey Miranchuk 59
Jamal Thiare 14
Josh Cohen 22
Mateusz Klich 43
Luke Brennan 20
William Reilly 28
Atlanta United FC Dallas
55 Kaick
77 Bernard Kamungo
11 Anderson Andres Julio Santos
5 Lalas Abubakar
23 Logan Farrington
30 Michael Collodi
21 Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
16 Tsiki Ntsabeleng
20 Pedrinho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 2.67
2 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 43.67%
6.33 Phạm lỗi 9.67
1 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.4
3.7 Phạt góc 2.7
3 Sút trúng cầu môn 3
47.4% Kiểm soát bóng 46.2%
8.2 Phạm lỗi 10.2
1.4 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🔯 Atlanta United (10trận)
Chủ Khách
FC Dallas (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
1
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Atlanta United Atlanta United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Guzan Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 34 6.7
5 Stian Gregersen Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 43 6.5
10 Miguel Angel Almiron Rejala Cánh phải 2 1 1 27 25 92.59% 8 0 42 7.4
44 Luis Alfonso Abram Ugarelli Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 1 53 6.9
45 Xande Silva Cánh trái 3 0 2 27 20 74.07% 0 2 36 7.2
19 Emmanuel Latte Lath Forward 1 0 0 12 7 58.33% 0 0 20 7.2
11 Brooks Lennon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 32 80% 3 1 58 6.4
8 Tristan Muyumba Tiền vệ trụ 1 0 0 44 41 93.18% 0 0 55 7
9 Saba Lobjanidze Cánh phải 0 0 1 25 18 72% 9 1 40 6.5
2 Ronald Hernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 1 1 6 6.6
99 Bartosz Slisz Tiền vệ trụ 0 0 0 39 32 82.05% 0 2 50 7
35 Ajani Fortune Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 12 6.5
24 Noah Cobb Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.6
47 Matthew Edwards Hậu vệ cánh phải 1 0 1 25 24 96% 0 1 36 6.9

FC Dallas FC Dallas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Sebastian Lletget Tiền vệ trụ 0 0 0 25 21 84% 1 1 26 6.6
17 Ramiro Moschen Benetti Tiền vệ trụ 0 0 0 44 38 86.36% 0 1 50 6.7
10 Luciano Federico Acosta Tiền vệ công 0 0 4 31 28 90.32% 4 0 47 7.3
25 Sebastien Ibeagha Trung vệ 0 0 0 29 28 96.55% 0 3 37 7
1 Maarten Paes Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 24 6.5
11 Anderson Andres Julio Santos Forward 0 0 0 0 0 0% 1 0 3 6.4
18 Shaquell Moore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 21 87.5% 3 0 36 6.5
9 Petar Musa Forward 4 2 0 21 13 61.9% 0 3 39 7.6
3 Osaze Urhoghide Trung vệ 0 0 1 40 39 97.5% 0 1 56 7.1
7 Leonardo Alves Chu Franco Cánh trái 1 0 0 10 7 70% 1 0 16 6.5
77 Bernard Kamungo Tiền vệ công 1 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.7
6 Patrickson Delgado Tiền vệ trụ 1 0 1 30 28 93.33% 0 1 37 6.5
32 Nolan Norris Tiền vệ trụ 1 0 0 34 27 79.41% 2 2 56 7
55 Kaick Midfielder 0 0 0 8 8 100% 0 0 11 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ