Kết quả trận Atlanta United vs FC Cincinnati, 06h10 ngày 26/05

Vòng 5
06:10 ngày 26/05/2025
Atlanta United
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live (2 - 0)
FC Cincinnati
Địa điểm: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.03
O 2.75
0.82
U 2.75
1.02
1
2.50
X
3.30
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.01
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

VĐQG Mỹ » 19

Diễn biến - Kết quả Atlanta United vs FC Cincinnati

Atlanta United Atlanta United
Phút
FC Cincinnati FC Cincinnati
14'
match change Teenage Hadebe
Ra sân: Nick Hagglund
15'
match yellow.png ♎ 🌳 Miles Robinson
Derrick Williams 1 - 0
Kiến tạo: Aleksey Miranchuk
match goal
16'
Ajani Fortune 2 - 0 match goal
20'
38'
match yellow.png Obinna Nwobodo 💖

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𒆙  Hỏng phạt đền  𝓀 match phan luoi  Phản lưới nhà 🌌 🐟 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Atlanta United VS FC Cincinnati

Atlanta United Atlanta United
FC Cincinnati FC Cincinnati
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
1
4
 
Sút Phạt
 
2
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
184
 
Số đường chuyền
 
293
84%
 
Chuyền chính xác
 
89%
2
 
Phạm lỗi
 
4
0
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu
 
12
6
 
Đánh đầu thành công
 
4
3
 
Cứu thua
 
0
6
 
Rê bóng thành công
 
6
2
 
Đánh chặn
 
4
3
 
Ném biên
 
7
6
 
Cản phá thành công
 
3
5
 
Thử thách
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
12
 
Long pass
 
23
27
 
Pha tấn công
 
59
11
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

43
Mateusz Klich
14
Jamal Thiare
24
Noah Cobb
2
Ronald Hernandez
28
William Reilly
70
Edwin Mosquera
21
Efrain Morales
20
Luke Brennan
22
Josh Cohen
Atlanta United Atlanta United 3-5-2
3-4-2-1 FC Cincinnati FC Cincinnati
1
Guzan
44
Ugarelli
3
Williams
47
Edwards
18
Amador
35
Fortune
99
Slisz
59
Miranchu...
9
Lobjanid...
10
Rejala
19
Lath
18
Celentan...
4
Hagglund
21
Miazga
12
Robinson
23
Orellano
20
Bucha
5
Nwobodo
29
Engel
22
Valenzue...
10
Ferreira
9
Denkey

Substitutes

17
Sergi Santos
85
Kei Kamara
91
DeAndre Yedlin
16
Teenage Hadebe
27
Brian Anunga Tah
2
Alvas Powell
3
Gilberto Flores
13
Evan Michael Louro
11
Corey Baird
Đội hình dự bị
Atlanta United Atlanta United
Mateusz Klich 43
Jamal Thiare 14
Noah Cobb 24
Ronald Hernandez 2
William Reilly 28
Edwin Mosquera 70
Efrain Morales 21
Luke Brennan 20
Josh Cohen 22
Atlanta United FC Cincinnati
17 Sergi Santos
85 Kei Kamara
91 DeAndre Yedlin
16 Teenage Hadebe
27 Brian Anunga Tah
2 Alvas Powell
3 Gilberto Flores
13 Evan Michael Louro
11 Corey Baird

Dữ liệu đội bóng:Atlanta United vs FC Cincinnati

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1.67
1 Phạt góc 0.67
45.33% Kiểm soát bóng 62.33%
1.33 Phạm lỗi 1
0.33 Sút trúng cầu môn 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
2.1 Bàn thua 1.5
1.5 Phạt góc 2.5
47.7% Kiểm soát bóng 54.3%
3.6 Phạm lỗi 5.1
1.5 Sút trúng cầu môn 3.2
0.7 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlanta United (21trận) ꧟
Chủ Khách
꧃ FC Cincinnati (23trận) 𓆏
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
2
3
HT-H/FT-T
1
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
1
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
4

Atlanta United Atlanta United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Guzan Thủ môn 0 0 0 38 27 71.05% 0 0 53 7.36
43 Mateusz Klich Tiền vệ trụ 0 0 2 4 2 50% 0 0 4 6.89
3 Derrick Williams Trung vệ 1 1 0 37 33 89.19% 0 4 57 8.03
59 Aleksey Miranchuk Tiền vệ công 1 1 2 28 24 85.71% 3 1 42 8
10 Miguel Angel Almiron Rejala Cánh phải 1 1 2 30 28 93.33% 0 0 45 7.07
44 Luis Alfonso Abram Ugarelli Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 1 49 6.38
14 Jamal Thiare Forward 1 1 0 2 2 100% 0 1 6 6.99
19 Emmanuel Latte Lath Forward 2 0 1 8 5 62.5% 0 2 32 7.29
9 Saba Lobjanidze Cánh phải 1 1 2 16 13 81.25% 3 0 28 7.33
2 Ronald Hernandez Hậu vệ cánh trái 1 0 0 11 7 63.64% 0 0 17 6.35
99 Bartosz Slisz Tiền vệ trụ 1 1 0 46 37 80.43% 0 2 58 7.36
18 Pedro Miguel Santos Amador Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 18 81.82% 1 0 34 6.01
28 William Reilly Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.2
35 Ajani Fortune Tiền vệ trụ 2 1 2 34 28 82.35% 0 1 49 7.93
24 Noah Cobb Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.08
47 Matthew Edwards Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 35 92.11% 0 1 51 6.59

FC Cincinnati FC Cincinnati
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
85 Kei Kamara 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 4 6.04
91 DeAndre Yedlin Hậu vệ cánh phải 1 0 0 9 9 100% 1 1 11 5.95
21 Matthew Miazga Trung vệ 0 0 0 87 79 90.8% 0 1 92 6.07
4 Nick Hagglund Defender 1 0 0 13 13 100% 0 0 15 6.36
17 Sergi Santos Forward 0 0 0 2 2 100% 1 0 5 5.88
9 Ahoueke Steeve Kevin Denkey Forward 2 1 2 14 11 78.57% 0 3 20 6.78
12 Miles Robinson Trung vệ 2 1 1 83 75 90.36% 2 4 98 6.93
10 Evander da Silva Ferreira Tiền vệ công 8 3 7 48 45 93.75% 9 1 78 7.98
5 Obinna Nwobodo Tiền vệ trụ 0 0 0 40 36 90% 0 1 52 6.12
16 Teenage Hadebe Trung vệ 2 0 1 60 57 95% 0 2 66 6.27
20 Pavel Bucha Tiền vệ trụ 2 0 2 66 60 90.91% 1 0 77 6.38
29 Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ cánh trái 0 0 5 57 44 77.19% 6 2 80 7.32
23 Lucas Orellano Cánh phải 4 1 4 44 40 90.91% 8 0 80 6.84
18 Roman Celentano Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 33 5.57
22 Gerardo Valenzuela Forward 7 4 2 36 33 91.67% 1 2 57 7.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet