Kết quả trận Atlanta United vs FC Cincinnati, 06h10 ngày 26/05


0.83
1.03
0.82
1.02
2.50
3.30
2.70
0.87
1.01
0.30
2.25
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Atlanta United vs FC Cincinnati



Ra sân: Nick Hagglund

Kiến tạo: Aleksey Miranchuk



Bàn thắng
Phạt đền
𒆙
Hỏng phạt đền
𝓀
Phản lưới nhà
🌌 🐟
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Atlanta United VS FC Cincinnati


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Atlanta United vs FC Cincinnati
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlanta United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brad Guzan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 0 | 53 | 7.36 | |
43 | Mateusz Klich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.89 | |
3 | Derrick Williams | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 4 | 57 | 8.03 | |
59 | Aleksey Miranchuk | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 1 | 42 | 8 | |
10 | Miguel Angel Almiron Rejala | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 45 | 7.07 | |
44 | Luis Alfonso Abram Ugarelli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 49 | 6.38 | |
14 | Jamal Thiare | Forward | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.99 | |
19 | Emmanuel Latte Lath | Forward | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 32 | 7.29 | |
9 | Saba Lobjanidze | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 0 | 28 | 7.33 | |
2 | Ronald Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 6.35 | |
99 | Bartosz Slisz | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 2 | 58 | 7.36 | |
18 | Pedro Miguel Santos Amador | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 34 | 6.01 | |
28 | William Reilly | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.2 | |
35 | Ajani Fortune | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 49 | 7.93 | |
24 | Noah Cobb | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.08 | |
47 | Matthew Edwards | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 1 | 51 | 6.59 |
FC Cincinnati
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
85 | Kei Kamara | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 4 | 6.04 | ||
91 | DeAndre Yedlin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 1 | 11 | 5.95 | |
21 | Matthew Miazga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 79 | 90.8% | 0 | 1 | 92 | 6.07 | |
4 | Nick Hagglund | Defender | 1 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.36 | |
17 | Sergi Santos | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 5.88 | |
9 | Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Forward | 2 | 1 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 3 | 20 | 6.78 | |
12 | Miles Robinson | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 83 | 75 | 90.36% | 2 | 4 | 98 | 6.93 | |
10 | Evander da Silva Ferreira | Tiền vệ công | 8 | 3 | 7 | 48 | 45 | 93.75% | 9 | 1 | 78 | 7.98 | |
5 | Obinna Nwobodo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 52 | 6.12 | |
16 | Teenage Hadebe | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 60 | 57 | 95% | 0 | 2 | 66 | 6.27 | |
20 | Pavel Bucha | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 66 | 60 | 90.91% | 1 | 0 | 77 | 6.38 | |
29 | Lukas Ahlefeld Engel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 5 | 57 | 44 | 77.19% | 6 | 2 | 80 | 7.32 | |
23 | Lucas Orellano | Cánh phải | 4 | 1 | 4 | 44 | 40 | 90.91% | 8 | 0 | 80 | 6.84 | |
18 | Roman Celentano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 33 | 5.57 | |
22 | Gerardo Valenzuela | Forward | 7 | 4 | 2 | 36 | 33 | 91.67% | 1 | 2 | 57 | 7.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ