Vòng 12
21:30 ngày 27/12/2023
ATK Mohun Bagan
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Kerala Blasters FC
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.86
O 2.75
1.01
U 2.75
0.81
1
1.80
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 1
0.76
U 1
1.06

Diễn biến chính

ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
Phút
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
9'
match goal 0 - 1 Dimi♈trios Diamantakos 
22'
match yellow.png 🤪 Pritam Kotal 
 De♏epak Tangri 🎐  match yellow.png
43'
75'
match yellow.png ও Dimitrios Dia🐻mantakos
85'
match yellow.png  ✨ 𓆏 Kwame Peprah
90'
match yellow.png Rahul KP
90'
match yellow.png ♐ Mohammed Azhar 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen   ꦑ H🔯ỏng phạt đền match phan luoi  👍 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  💦 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
7
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
14
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
6
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
443
 
Số đường chuyền
 
311
5
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
13
94
 
Pha tấn công
 
103
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
47.33% Kiểm soát bóng 55.67%
7 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.3
0.2 Bàn thua 1.4
6.2 Phạt góc 5.8
2.1 Thẻ vàng 2.1
5.7 Sút trúng cầu môn 4.2
51.5% Kiểm soát bóng 54.5%
9.8 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 AT🥃K Mohun Bagan (28trậnℱ) 
Chủ Khách
ಌ  ꧒ Kerala Blasters FC (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
0
4
HT-H/FT-T
4
0
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
5
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
0
4
2
2