Vòng 5
03:00 ngày 02/02/2025
Athletic Club MG
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 0)
Tombense
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
0.95
O 2.25
0.98
U 2.25
0.82
1
1.75
X
3.50
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
0.88
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Athletic Club MG Athletic Club MG
Phút
Tombense Tombense
Yuri Antonio Costa da Silva 1 - 0
Kiến tạo: David Braga
match goal
4'
Gustavo Silva 2 - 0
Kiến tạo: Yuri Antonio Costa da Silva
match goal
6'
🃏 Edson Miranda match yellow.png
22'
﷽ Yuri Antonio Costa da Silva match yellow.png
22'
30'
match yellow.png Cleiton
🌱 Rafael da Conceicao match yellow.png
56'
63'
match yellow.png 𒀰 Vinicius Henrique Baracioli Maciel
Matheus Mega 3 - 0
Kiến tạo: Douglas da Silva Santos
match goal
64'
🃏 Wallisson Luiz match yellow.png
69'
🎶 Nathan Mendes da Silva match yellow.png
82'
90'
match goal 3 - 1 Albert
Kiến tạo: Joao Mandovani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🦹 Hỏng phạt đền match phan luoi✃ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🎃 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Club MG Athletic Club MG
Tombense Tombense
5
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
7
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
100
 
Pha tấn công
 
94
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 1.33
34.33% Kiểm soát bóng 35.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 0.9
6 Phạt góc 3.6
2.4 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 2.6
47.1% Kiểm soát bóng 43.2%
1.5 Phạm lỗi 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦿ Athletic Club MG (12trận)
Chủ Khách
Tombense (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
2
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
3