

0.87
1.01
0.93
0.93
2.18
3.35
3.55
1.31
0.66
0.75
1.14
Diễn biến chính



Ra sân: Alvaro Odriozola Arzallus




Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza

Ra sân: Arsen Zakharyan
Ra sân: Oihan Sancet

Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria

Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez


Ra sân: Kieran Tierney

Ra sân: Brais Mendez
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro

Ra sân: Nico Williams


Kiến tạo: Aihen Munoz Capellan




Bàn thắng
Phạt đền
🦄
Hỏng phạt đền
🐎
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
꧂
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Ander Herrera Aguera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 19 | 6.15 | |
10 | Iker Muniain Goni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.1 | |
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 2 | 59 | 7.03 | |
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 1 | 45 | 6.99 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 8 | 4 | 47 | 8.85 | |
1 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 8 | 23.53% | 0 | 0 | 37 | 5.62 | |
6 | Mikel Vesga | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 1 | 6 | 54 | 6.59 | |
15 | Inigo Lekue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 1 | 2 | 71 | 7.06 | |
20 | Asier Villalibre | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 8 | 6.1 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 3 | 30 | 6.98 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 1 | 51 | 6.84 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 34 | 6.88 | |
4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 27 | 6.52 | |
11 | Nico Williams | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 5 | 0 | 40 | 7.1 | |
29 | Malcom Adu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.16 | |
30 | Unai Gomez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 5.8 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Aritz Elustondo | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 46 | 6.43 | |
8 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 8 | 55 | 6.9 | |
17 | Kieran Tierney | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 3 | 64 | 6.64 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 2 | 25 | 7.1 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 7 | 55 | 6.53 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 56 | 44 | 78.57% | 0 | 2 | 75 | 7.02 | |
2 | Alvaro Odriozola Arzallus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.26 | |
23 | Brais Mendez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 4 | 0 | 42 | 5.77 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 43 | 6.3 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 4 | 3 | 43 | 6.63 | |
3 | Aihen Munoz Capellan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 10 | 6.6 | |
13 | Unai Marrero Larranaga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 31 | 5.85 | |
12 | Arsen Zakharyan | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 0 | 34 | 6.02 | |
16 | Jon Ander Olasagasti | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
28 | Jon Magunazelaia Argoitia | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 18 | 6.51 | ||
38 | Alberto Dadie | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 13 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ