

0.87
1.03
0.81
0.93
1.29
5.50
11.00
0.81
1.09
0.33
2.25
Diễn biến chính







Ra sân: Aitor Paredes


Ra sân: Gonzalo Villar

Ra sân: Oihan Sancet

Ra sân: Unai Gomez


Ra sân: Antonio Puertas

Ra sân: Yuri Berchiche


Ra sân: Lucas Boye

Ra sân: Kamil Jozwiak
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez



Ra sân: Carlos Neva
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đề🏅n
⛄
ꦯ Phản lưới nhà
ꦑ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⭕ 💙 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Raul Garcia Escudero | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 9 | 6.25 | |
21 | Ander Herrera Aguera | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 2 | 0 | 34 | 6.55 | |
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 51 | 46 | 90.2% | 2 | 0 | 71 | 6.22 | |
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 62 | 53 | 85.48% | 0 | 1 | 70 | 6.83 | |
18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 70 | 56 | 80% | 5 | 1 | 99 | 6.15 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 3 | 1 | 72 | 6.35 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 4 | 0 | 22 | 6.15 | |
1 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 44 | 6.25 | |
15 | Inigo Lekue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 21 | 6.07 | |
5 | Yeray Alvarez Lopez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 4 | 42 | 6.7 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 34 | 7.36 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 79 | 84.04% | 0 | 4 | 101 | 6.39 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 37 | 6.13 | |
4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 2 | 50 | 6.13 | |
11 | Nico Williams | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 35 | 23 | 65.71% | 7 | 1 | 62 | 7.54 | |
30 | Unai Gomez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 5 | 1 | 40 | 6.56 |
Granada CF
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ignasi Miquel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 49 | 7.81 | |
7 | Lucas Boye | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 34 | 6.56 | |
23 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 9 | 1 | 60 | 6.76 | |
25 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 0 | 0 | 44 | 6.71 | |
3 | Faitout Maouassa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 6 | 6.28 | |
10 | Antonio Puertas | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 27 | 5.92 | |
18 | Kamil Jozwiak | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 3 | 4 | 50 | 7.34 | |
4 | Miguel Miguel Rubio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 4 | 42 | 6.81 | |
24 | Gonzalo Villar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.46 | |
11 | Myrto Uzuni | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
15 | Carlos Neva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 1 | 2 | 45 | 6.68 | |
2 | Bruno Mendez Cittadini | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 44 | 6.64 | |
20 | Sergio Ruiz Alonso | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 0 | 52 | 6.58 | |
8 | Douglas Matias Arezo Martinez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.03 | |
12 | Ricard Sanchez Sendra | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 2 | 0 | 17 | 6.14 | |
17 | Theo Corbeanu | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ