Vòng 20
03:00 ngày 26/01/2021
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 1)
Getafe
Địa điểm: San Mames
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Getafe Getafe
1'
match goal 0 - 1 Marc Cucurella
Kiến tạo: Carles Alena Castillo
8'
match yellow.png ಌ 🌠 Nemanja Maksimovic
 🎐 Unai Nunez Gestoso match yellow.png
9'
Raul Garcia Escudero 1 - 1
Kiến tạo: Iker Muniain Goni
match goal
13'
Ra𝓡ul Garcia Escudero  match yellow.png
17'
29'
match hong pen ꦿ Jaime Mata ✅
Daniel García Carrillo match yellow.png
40'
49'
match yellow.png 🐠 Jaime Mata
Yeray Alvarez Lopez 2 - 1
Kiến tạo: Iker Muniain Goni
match goal
50'
56'
match yellow.png  Xabier Etxeita Gorritxategi ꦬ
57'
match change Angel Luis Rodriguez Diaz
Ra sân: Nemanja Maksimovic
 Unai Vencedor 🌃 match yellow.png
57'
Raul Garcia Escudero 3 - 1
Kiến tạo: Mikel Balenziaga Oruesagasti
match goal
62'
Inigo Lekue
Ra sân: Mikel Balenziaga Oruesagasti
match change
66'
69'
match change Mamor Niang
Ra sân: Takefusa Kubo
69'
match change Francisco Portillo Soler
Ra sân: Jaime Mata
Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Raul Garcia Escudero
match change
73'
Mikel Vesga
Ra sân: Unai Vencedor
match change
73'
Alejandro Berenguer Remiro 4 - 1
Kiến tạo: Inaki Williams Dannis
match goal
75'
78'
match yellow.png  ✅ Djene Dakonam 🙈 
Unai Lopez Cabrera
Ra sân: Iker Muniain Goni
match change
80'
Asier Villalibre
Ra sân: Inaki Williams Dannis
match change
80'
Oscar de Marcos Arana Oscar 5 - 1
Kiến tạo: Asier Villalibre
match goal
82'
83'
match change John Finnigan
Ra sân: Mauro Wilney Arambarri Rosa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🦋 Hỏng phạt đền ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ match phan luoi  Phản ജlưới nhà🎃 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 𓆏 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Getafe Getafe
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
4
20
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
377
 
Số đường chuyền
 
336
72%
 
Chuyền chính xác
 
74%
14
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
39
24
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
23
17
 
Cản phá thành công
 
17
3
 
Thử thách
 
13
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
104
 
Pha tấn công
 
116
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Unai Lopez Cabrera
20
Asier Villalibre
13
Jokin Ezkieta
6
Mikel Vesga
16
Oihan Sancet
11
Iago Cordoba Kerejeta
7
Ibai Gomez Perez
19
Kenan Kodro
15
Inigo Lekue
12
Alejandro Berenguer Remiro
2
Jon Morcillo
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-4-2
4-4-1-1 Getafe Getafe
1
Simó...
24
Oruesaga...
5
Lopez
3
Gestoso
21
Rodrigue...
10
Goni
27
Vencedor
14
Carrillo
18
Oscar
22
2
Escudero
9
Dannis
1
Yanez
22
Suarez
2
Dakonam
4
Gorritxa...
12
Nyom
5
Kubo
18
Rosa
20
Maksimov...
15
Cucurell...
11
Castillo
7
Mata

Substitutes

39
Mamor Niang
29
Juan Antonio Iglesias Sanchez
38
John Finnigan
13
David Soria
35
Sabit Abdulai
28
David Alba
8
Francisco Portillo Soler
9
Angel Luis Rodriguez Diaz
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Unai Lopez Cabrera 8
Asier Villalibre 20
Jokin Ezkieta 13
Mikel Vesga 6
Oihan Sancet 16
Iago Cordoba Kerejeta 11
Ibai Gomez Perez 7
Kenan Kodro 19
Inigo Lekue 15
Alejandro Berenguer Remiro 12
Jon Morcillo 2
Athletic Bilbao Getafe
39 Mamor Niang
29 Juan Antonio Iglesias Sanchez
38 John Finnigan
13 David Soria
35 Sabit Abdulai
28 David Alba
8 Francisco Portillo Soler
9 Angel Luis Rodriguez Diaz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 4
9.33 Sút trúng cầu môn 4.33
54% Kiểm soát bóng 37.67%
8.33 Phạm lỗi 18.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1
7.6 Phạt góc 3.6
0.9 Thẻ vàng 4
6.7 Sút trúng cầu môn 3.4
53.7% Kiểm soát bóng 37.5%
11.3 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𝐆 Athletic Bilbao (35trận) 
Chủ Khách
Getafe (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
0
2
5
HT-H/FT-T
2
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
2
4
5
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
1
2
2
4