Kết quả trận Athletic Bilbao vs AS Roma, 00h45 ngày 14/03


0.93
0.95
0.86
1.00
1.95
3.40
3.80
1.08
0.80
0.44
1.70
Cúp C2 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Athletic Bilbao vs AS Roma





Ra sân: Unai Gomez


Ra sân: Artem Dovbyk


Ra sân: Paulo Dybala

Ra sân: Baldanzi Tommaso
Kiến tạo: Unai Nunez Gestoso

Ra sân: Aitor Paredes



Ra sân: Maroan Harrouch Sannadi

Kiến tạo: Yuri Berchiche


Ra sân: Devyne Rensch

Ra sân: Bryan Cristante
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria

Ra sân: Inaki Williams Dannis




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♈
Phản🍎 lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Athletic Bilbao VS AS Roma


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Athletic Bilbao vs AS Roma
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 4 | 86 | 80 | 93.02% | 7 | 2 | 108 | 8.63 | |
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 68 | 65 | 95.59% | 1 | 2 | 74 | 7.5 | |
18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 85 | 79 | 92.94% | 10 | 0 | 109 | 6.34 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 9 | 0 | 56 | 6.72 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 5 | 0 | 32 | 6.43 | |
15 | Inigo Lekue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 34 | 6.09 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.96 | |
14 | Unai Nunez Gestoso | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 79 | 76 | 96.2% | 0 | 4 | 95 | 7.9 | |
2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.45 | |
24 | Benat Prados Diaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 1 | 48 | 7.03 | |
10 | Nico Williams | Cánh trái | 4 | 2 | 4 | 42 | 39 | 92.86% | 5 | 0 | 76 | 9.83 | |
13 | Julen Agirrezabala | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 18 | 6.27 | |
20 | Unai Gomez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 10 | 8 | 80% | 4 | 0 | 17 | 6.57 | |
21 | Maroan Harrouch Sannadi | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 3 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 39 | 6.7 | |
23 | Mikel Jauregizar | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 3 | 1 | 61 | 6.23 |
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mats Hummels | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 3 | 5.32 | |
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.46 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 6 | 41 | 6.62 | |
21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 25 | 6.37 | |
16 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 2 | 1 | 65 | 7.59 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 28 | 5.85 | |
3 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 1 | 0 | 57 | 6.48 | |
14 | Eldor Shomurodov | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 9 | 6.14 | |
5 | Evan Ndicka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 36 | 6 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 0 | 45 | 6.68 | |
11 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 6 | 21 | 6.29 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.26 | |
2 | Devyne Rensch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 40 | 6.55 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 26 | 6.46 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 19 | 6.09 | |
61 | Niccolo Pisilli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ