

0.82
1.06
0.79
0.96
1.40
4.50
7.00
1.05
0.80
0.85
1.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Gianluca Scamacca

Ra sân: Gianluca Scamacca

Ra sân: Davide Zappacosta


Ra sân: Hamza Rafia

Ra sân: Nikola Krstovic
Ra sân: Teun Koopmeiners



Ra sân: Gabriel Strefezza

Ra sân: Valentin Gendrey


Ra sân: Ademola Lookman

Ra sân: Matteo Ruggeri

Bàn thắng
Phạt đền
🍃 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🏅
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💯 Thay ngᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚười
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 0 | 58 | 6.64 | |
23 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 38 | 6.43 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 2 | 43 | 6.73 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 33 | 33 | 100% | 0 | 1 | 38 | 6.62 | |
11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 3 | 13 | 11 | 84.62% | 4 | 0 | 21 | 6.38 | |
77 | Davide Zappacosta | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 6 | 1 | 59 | 6.19 | |
90 | Gianluca Scamacca | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 24 | 6.61 | |
29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
7 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 39 | 6.44 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 49 | 6.75 | |
22 | Matteo Ruggeri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 2 | 36 | 6.49 |
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 17 | 6.03 | |
10 | Remi Oudin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 0 | 14 | 6.15 | |
59 | Ahmed Touba | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 25 | 6.64 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 24 | 6.74 | |
9 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 3 | 25 | 6.63 | |
27 | Gabriel Strefezza | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 23 | 6.37 | |
17 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 15 | 6.37 | |
25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 0 | 42 | 7.24 | |
8 | Hamza Rafia | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 21 | 6.39 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 7.22 | |
77 | Mohamed Kaba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ