

0.87
1.02
0.90
0.98
1.40
5.00
7.00
1.08
0.80
0.29
2.50
Diễn biến chính






Kiến tạo: Sergi Roberto Carnicer
Ra sân: Mario Pasalic


Ra sân: Davide Zappacosta

Ra sân: Mateo Retegui


Kiến tạo: Nicolas Paz Martinez
Ra sân: Charles De Ketelaere


Ra sân: Alieu Fadera
Ra sân: Ederson Jose dos Santos Lourenco


Ra sân: Patrick Cutrone

Ra sân: Maximo Perrone


Ra sân: Gabriel Strefezza

Ra sân: Nicolas Paz Martinez


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
▨
🦄 Phản lưới nhà
🤪
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒈔 Thay người
ಞ
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Juan Guillermo Cuadrado Bello | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 1 | 36 | 6.35 | |
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 71 | 61 | 85.92% | 1 | 4 | 89 | 6.69 | |
23 | Sead Kolasinac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 2 | 7 | 85 | 6.31 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 70 | 61 | 87.14% | 2 | 1 | 83 | 6.03 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.11 | |
11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 3 | 0 | 21 | 6.76 | |
77 | Davide Zappacosta | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 3 | 0 | 32 | 6.87 | |
29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 35 | 6.96 | |
16 | Raoul Bellanova | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 14 | 1 | 69 | 6.9 | |
32 | Mateo Retegui | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 4 | 24 | 6.64 | |
44 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 20 | 5.87 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 39 | 6.46 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 0 | 61 | 6.21 | |
3 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 70 | 67 | 95.71% | 0 | 3 | 77 | 6.27 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 23 | 6.25 | |
48 | Vanja Vlahovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.44 |
Como
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Sergi Roberto Carnicer | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 2 | 71 | 7.57 | |
2 | Marc-Oliver Kempf | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 2 | 52 | 6.89 | |
5 | Edoardo Goldaniga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.9 | |
18 | Alberto Moreno | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 2 | 0 | 56 | 6.35 | |
36 | Luca Mazzitelli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.17 | |
1 | Emil Audero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 24 | 61.54% | 0 | 0 | 46 | 6.56 | |
10 | Patrick Cutrone | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 26 | 6.91 | |
13 | Alberto Dossena | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 7 | 44 | 6.79 | |
3 | Marco Sala | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.03 | |
7 | Gabriel Strefezza | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 0 | 55 | 8.47 | |
77 | Ignace Van Der Brempt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 36 | 6.77 | |
16 | Alieu Fadera | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 35 | 7.51 | |
9 | Alessandro Gabrielloni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 12 | 5.88 | |
26 | Yannik Engelhardt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
23 | Maximo Perrone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 55 | 6.73 | |
79 | Nicolas Paz Martinez | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 2 | 0 | 56 | 7.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ