Kết quả trận Atalanta vs Club Brugge, 03h00 ngày 19/02


0.96
0.94
0.83
1.05
1.53
4.33
5.50
1.19
0.72
0.25
2.50
Cúp C1 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Atalanta vs Club Brugge



Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch




Kiến tạo: Christos Tzolis
Ra sân: Mario Pasalic

Kiến tạo: Davide Zappacosta


Ra sân: Chemsdine Talbi



Ra sân: Juan Guillermo Cuadrado Bello


Ra sân: Christos Tzolis
Ra sân: Mateo Retegui

Ra sân: Sead Kolasinac


Ra sân: Ederson Jose dos Santos Lourenco


Ra sân: Ferran Jutgla Blanch




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạꦕt đền
🐎
Phản lưới🥃 nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Atalanta VS Club Brugge



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Atalanta vs Club Brugge
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Juan Guillermo Cuadrado Bello | Tiền vệ phải | 2 | 2 | 3 | 31 | 26 | 83.87% | 7 | 1 | 52 | 6.82 | |
2 | Rafael Toloi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 47 | 5.66 | |
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 1 | 50 | 6.2 | |
23 | Sead Kolasinac | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 46 | 5.5 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 45 | 5.52 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 29 | 6.26 | |
11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 7.07 | |
77 | Davide Zappacosta | Tiền vệ phải | 3 | 2 | 4 | 25 | 21 | 84% | 7 | 0 | 51 | 7.34 | |
29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 19 | 5.53 | |
32 | Mateo Retegui | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 2 | 21 | 6.1 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 1 | 41 | 6.43 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 52 | 6.38 |
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 37 | 7.32 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 2 | 41 | 6.91 | |
44 | Brandon Mechele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 37 | 7.16 | |
55 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 29 | 6.76 | |
8 | Christos Tzolis | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 30 | 7.47 | |
9 | Ferran Jutgla Blanch | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 17 | 8.1 | |
30 | Ardon Jashari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 35 | 6.77 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 26 | 6.22 | |
4 | Joel Leandro Ordonez Guerrero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 3 | 26 | 6.78 | |
65 | Joaquin Seys | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 39 | 6.44 | |
68 | Chemsdine Talbi | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 8.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ