

0.97
0.89
0.81
0.99
2.17
3.20
3.02
0.68
1.12
1.06
0.74
Diễn biến chính



Kiến tạo: Duvan Estevan Zapata Banguera



Ra sân: Ola Solbakken

Ra sân: Nicola Zalewski

Ra sân: Edoardo Bove

Ra sân: Gianluca Mancini
Ra sân: Berat Djimsiti



Ra sân: Tammy Abraham
Ra sân: Joakim Maehle

Ra sân: Mario Pasalic


Kiến tạo: Andrea Belotti



Ra sân: Duvan Estevan Zapata Banguera

Ra sân: Ederson Jose dos Santos Lourenco

Bàn thắng
Phạt đền
⛎
Hỏng phạt đền
✅
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𓆏
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luis Fernando Muriel Fruto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.15 | |
2 | Rafael Toloi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 49 | 31 | 63.27% | 0 | 1 | 67 | 8.08 | |
6 | Jose Luis Palomino | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.31 | |
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 43 | 6.78 | |
91 | Duvan Estevan Zapata Banguera | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 2 | 1 | 27 | 7.71 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 3 | 42 | 6.94 | |
88 | Mario Pasalic | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 2 | 42 | 7.91 | |
57 | Marco Sportiello | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 7 | 36.84% | 0 | 1 | 33 | 6.53 | |
3 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
77 | Davide Zappacosta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 45 | 6.74 | |
28 | Merih Demiral | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.34 | |
7 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 38 | 26 | 68.42% | 6 | 0 | 61 | 7.73 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 45 | 7.19 | |
93 | Brandon Soppy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
17 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.06 | |
42 | Giorgio Scalvini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 0 | 5 | 72 | 7.59 |
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 26 | 6.22 | |
1 | Rui Pedro dos Santos Patricio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 22 | 4.63 | |
8 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 38 | 6.2 | |
37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 6 | 0 | 45 | 6.01 | |
11 | Andrea Belotti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.21 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 75 | 68 | 90.67% | 0 | 2 | 83 | 6.29 | |
21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 1 | 0 | 30 | 5.71 | |
14 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 1 | 67 | 6.43 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 4 | 0 | 61 | 7.62 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 56 | 44 | 78.57% | 2 | 0 | 65 | 6.53 | |
9 | Tammy Abraham | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 6 | 35 | 6.43 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 80 | 70 | 87.5% | 0 | 1 | 92 | 5.95 | |
19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 64 | 51 | 79.69% | 6 | 1 | 81 | 6.14 | |
18 | Ola Solbakken | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 36 | 5.74 | |
59 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 3 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 2 | 0 | 59 | 6.31 | |
52 | Edoardo Bove | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 2 | 38 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ