

1.03
0.85
0.53
1.37
1.36
5.25
7.50
0.88
1.00
0.30
2.70
Diễn biến chính


Ra sân: Boubacar Kamara


Ra sân: Julio Cesar Enciso




Ra sân: Jack Clarke
Ra sân: Jacob Ramsey

Ra sân: Lucas Digne



Kiến tạo: Omari Hutchinson
Ra sân: Donyell Malen




Ra sân: Jens Cajuste

Ra sân: Liam Delap

Ra sân: Omari Hutchinson
Bàn thắng
Phạt đền
ꦗ
Hỏng phạt đền
🥂
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍷
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Damian Emiliano Martinez Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 37 | 6.55 | |
12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 4 | 0 | 43 | 6.21 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 80 | 74 | 92.5% | 0 | 1 | 88 | 6.54 | |
5 | Tyrone Mings | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 66 | 90.41% | 0 | 2 | 80 | 6.4 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 97 | 88 | 90.72% | 4 | 2 | 114 | 7.26 | |
21 | Marco Asensio Willemsen | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 3 | 0 | 26 | 6.58 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 23 | 7.46 | |
9 | Marcus Rashford | Cánh trái | 4 | 1 | 4 | 36 | 31 | 86.11% | 8 | 0 | 62 | 7.78 | |
3 | Axel Disasi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 84 | 78 | 92.86% | 0 | 1 | 91 | 6.57 | |
44 | Boubacar Kamara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 30 | 6.42 | |
17 | Donyell Malen | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 24 | 6.25 | |
27 | Morgan Rogers | Tiền vệ công | 5 | 2 | 4 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 0 | 51 | 6.59 | |
41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 34 | 6.5 | |
22 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 41 | 39 | 95.12% | 3 | 0 | 59 | 7.03 | |
16 | Andres Garcia | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 60 | 58 | 96.67% | 8 | 0 | 90 | 6.54 |
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Massimo Luongo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
22 | Conor Townsend | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 2 | 48 | 7.45 | |
31 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 21 | 58.33% | 0 | 0 | 46 | 7.72 | |
8 | Kalvin Phillips | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 44 | 6.72 | |
40 | Axel Tuanzebe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.14 | |
27 | George Hirst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.15 | |
14 | Jack Taylor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
12 | Jens Cajuste | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 33 | 6.72 | |
6 | Luke Woolfenden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.7 | |
18 | Ben Johnson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 33 | 6.43 | |
47 | Jack Clarke | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 14 | 6.36 | |
26 | Dara O Shea | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 39 | 6.98 | |
9 | Julio Cesar Enciso | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.44 | |
24 | Jacob Greaves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 41 | 6.06 | |
19 | Liam Delap | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 0 | 26 | 6.95 | |
20 | Omari Hutchinson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 32 | 7.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ