

1.00
0.88
1.01
0.87
1.73
3.75
4.60
0.95
0.95
0.36
2.00
Diễn biến chính


Kiến tạo: Nicola Zalewski


Ra sân: Paulo Dybala


Ra sân: Robson Bambu
Kiến tạo: Manu Kone



Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta

Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho


Ra sân: Ismael Gharbi

Ra sân: Matìas Soulè Malvano

Ra sân: Mats Hummels

Ra sân: Lorenzo Pellegrini


Ra sân: Amine El Ouazzani
Ra sân: Niccolo Pisilli


Bàn thắng
Phạt đền
ಌ Hỏng phạt đền
𒆙
♉ 🦩 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngư🔯ời
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mats Hummels | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 61 | 7.71 | |
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 5 | 3 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.57 | |
21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 3 | 13 | 10 | 76.92% | 6 | 1 | 35 | 7.15 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 5 | 2 | 1 | 20 | 17 | 85% | 8 | 1 | 47 | 8.93 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 2 | 1 | 4 | 49 | 44 | 89.8% | 1 | 1 | 61 | 7.71 | |
22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 21 | 7.06 | |
5 | Evan Ndicka | Trung vệ | 3 | 2 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 1 | 70 | 7.24 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 40 | 6.63 | |
11 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6.62 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 25 | 6.19 | |
28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.25 | |
17 | Manu Kone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 7 | 51 | 46 | 90.2% | 1 | 1 | 66 | 8.14 | |
12 | Saud Abdulhamid | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 4 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 1 | 54 | 8.26 | |
59 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 3 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 54 | 8.27 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 4 | 0 | 40 | 6.66 | |
61 | Niccolo Pisilli | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 2 | 58 | 7.27 |
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 34 | 6.02 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 21 | 5.94 | |
15 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 1 | 63 | 6.16 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 38 | 6.02 | |
19 | Adrian Marin Gomez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 35 | 6.4 | |
10 | André Filipe Horta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 33 | 6.52 | |
3 | Robson Bambu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 1 | 50 | 6.13 | |
13 | Joao Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 3 | 71 | 6.82 | |
16 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 21 | 6.31 | |
91 | Lukas Hornicek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 11 | 7.05 | |
20 | Ismael Gharbi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 34 | 6.12 | |
90 | Roberto Fernandez Jaen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 5.85 | |
11 | Roger Fernandes | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 7 | 0 | 58 | 6.62 | |
77 | Gabri Martinez | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 55 | 5.85 | |
29 | Jean Gorby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 0 | 57 | 5.9 | |
9 | Amine El Ouazzani | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 24 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ