

1.00
0.86
1.00
0.80
2.00
3.20
3.40
1.09
0.71
0.96
0.84
Diễn biến chính



Kiến tạo: Mehdi Bourabia

Kiến tạo: Stephan El Shaarawy



Ra sân: Zeki Celik


Ra sân: Edoardo Bove

Ra sân: Andrea Belotti





Ra sân: Tammy Abraham

Ra sân: Gianluca Mancini



Ra sân: Szymon Zurkowski

Ra sân: Emmanuel Gyasi





Ra sân: Mehdi Bourabia

Ra sân: Dimitrios Nikolaou

Ra sân: Salvatore Esposito


Bàn thắng
Phạt đền
𝓡
Hỏng phạt đền
𝄹 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🙈 Thay người
⛄
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.37 | |
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 3 | 1 | 4 | 34 | 27 | 79.41% | 3 | 1 | 50 | 8.2 | |
6 | Chris Smalling | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 61 | 98.39% | 0 | 1 | 71 | 6.57 | |
8 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 24 | 15 | 62.5% | 2 | 2 | 31 | 6.74 | |
37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.1 | |
11 | Andrea Belotti | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.11 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 70 | 57 | 81.43% | 0 | 5 | 78 | 7.35 | |
21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 2 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 5 | 0 | 68 | 7.62 | |
14 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 1 | 36 | 6.66 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 7 | 1 | 56 | 6.33 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 78 | 72 | 92.31% | 2 | 2 | 90 | 6.89 | |
9 | Tammy Abraham | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 0 | 50 | 6.14 | |
59 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 5 | 0 | 99 | 7.7 | |
52 | Edoardo Bove | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 27 | 6.51 |
Spezia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Albin Ekdal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
1 | Jeroen Zoet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 11 | 37.93% | 0 | 0 | 41 | 6.41 | |
6 | Mehdi Bourabia | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 2 | 25 | 18 | 72% | 2 | 2 | 46 | 6.93 | |
11 | Emmanuel Gyasi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 36 | 6.05 | |
10 | Daniele Verde | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 5.91 | |
13 | Arkadiusz Reca | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 13 | 52% | 4 | 0 | 55 | 6.14 | |
14 | Eldor Shomurodov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.84 | |
27 | Kelvin Amian Adou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 37 | 4.72 | |
4 | Ethan Ampadu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 34 | 6.49 | |
18 | MBala Nzola | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 4 | 25 | 6.66 | |
77 | Szymon Zurkowski | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 28 | 5.76 | |
43 | Dimitrios Nikolaou | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 25 | 6.52 | |
25 | Salvatore Esposito | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 5 | 1 | 33 | 5.85 | |
55 | Przemyslaw Wisniewski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 37 | 6.49 | |
19 | Raimonds Krollis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
72 | Tio Cipot | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ