

90phút [2-1], 120phút [4-1]
0.86
0.94
0.81
0.89
1.86
3.25
3.75
0.98
0.77
0.98
0.72
Diễn biến chính




Ra sân: Georginio Wijnaldum




Kiến tạo: Bryan Cristante


Ra sân: Oussama Idrissi
Ra sân: Diego Javier Llorente Rios

Ra sân: Andrea Belotti

Ra sân: Nicola Zalewski


Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Chris Smalling


Kiến tạo: Sebastian Szymanski
Kiến tạo: Lorenzo Pellegrini


Ra sân: Sebastian Szymanski
Kiến tạo: Tammy Abraham


Ra sân: Gernot Trauner
Ra sân: Stephan El Shaarawy


Ra sân: Mats Wieffer

Ra sân: Quilindschy Hartman





Bàn thắng
Phạt đền
🐻 Hỏng phạ🐠t đền
Phản lưới nhà
𒁃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✱ Thay người
🐼
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 1 | 45 | 6.87 | |
1 | Rui Pedro dos Santos Patricio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 28 | 6.74 | |
6 | Chris Smalling | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 2 | 55 | 7.24 | |
8 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 56 | 46 | 82.14% | 1 | 1 | 70 | 7.19 | |
37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 11 | 0 | 66 | 7.93 | |
11 | Andrea Belotti | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 4 | 25 | 6.94 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 35 | 28 | 80% | 1 | 5 | 49 | 6.97 | |
21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 2 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 18 | 7.08 | |
14 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 50 | 6.67 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 6 | 2 | 3 | 25 | 20 | 80% | 11 | 3 | 58 | 8.55 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 3 | 0 | 2 | 60 | 48 | 80% | 3 | 1 | 73 | 6.8 | |
9 | Tammy Abraham | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 3 | 9 | 6.16 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 3 | 13 | 6.37 | |
19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.25 | |
59 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 4 | 0 | 42 | 7 |
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gernot Trauner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 2 | 60 | 6.26 | |
7 | Alireza Jahanbakhsh | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 14 | 56% | 4 | 1 | 39 | 6.48 | |
26 | Oussama Idrissi | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 33 | 6.46 | |
1 | Justin Bijlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 1 | 71 | 7.5 | |
17 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 24 | 18 | 75% | 3 | 1 | 36 | 6.75 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 46 | 80.7% | 0 | 2 | 71 | 6.49 | |
4 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 2 | 60 | 7.03 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 3 | 0 | 78 | 6.46 | |
29 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 3 | 29 | 6.47 | |
9 | Danilo Pereira da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 11 | 6.08 | |
2 | Marcus Holmgren Pedersen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.94 | |
20 | Mats Wieffer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 3 | 69 | 6.47 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.79 | |
5 | Quilindschy Hartman | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 50 | 40 | 80% | 0 | 2 | 69 | 6.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ