

1.03
0.81
1.08
0.70
2.62
3.30
2.60
1.01
0.83
0.33
2.25
Diễn biến chính




Ra sân: Romelu Lukaku



Ra sân: Ismael Bennacer

Ra sân: Paulo Dybala


Ra sân: Ruben Loftus Cheek

Ra sân: Davide Calabria


Ra sân: Yunus Musah

Ra sân: Christian Pulisic

Ra sân: Lorenzo Pellegrini

Ra sân: Edoardo Bove


Kiến tạo: Rafael Leao



Bàn thắng
Phạt đền
ℱ Hỏng phạt đền
ꩵ
🐠 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ཧ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 2 | 54 | 7.45 | |
6 | Chris Smalling | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 2 | 28 | 6.85 | |
90 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 7 | 6.31 | |
37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 44 | 6.74 | |
21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 7.43 | |
16 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 53 | 6.8 | |
14 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 27 | 7.3 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 2 | 0 | 43 | 7.02 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 57 | 7.64 | |
69 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.9 | |
20 | Renato Junior Luz Sanches | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6 | |
9 | Tammy Abraham | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 3 | 24 | 5.69 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 27 | 60% | 0 | 1 | 50 | 6.6 | |
19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 5.73 | |
52 | Edoardo Bove | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 2 | 46 | 6.66 |
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
42 | Alessandro Florenzi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 5 | 0 | 24 | 6.51 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 24 | 5.97 | |
15 | Luka Jovic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 100% | 0 | 2 | 17 | 6.44 | |
8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 17 | 6.05 | |
2 | Davide Calabria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 3 | 0 | 39 | 5.93 | |
11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 8 | 0 | 39 | 5.91 | |
4 | Ismael Bennacer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 0 | 25 | 6.02 | |
21 | Samuel Chimerenka Chukwueze | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 25 | 18 | 72% | 8 | 0 | 41 | 6.79 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 62 | 57 | 91.94% | 2 | 1 | 81 | 6.5 | |
23 | Fikayo Tomori | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 1 | 70 | 6.25 | |
46 | Matteo Gabbia | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 68 | 61 | 89.71% | 1 | 5 | 81 | 7.43 | |
10 | Rafael Leao | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 40 | 33 | 82.5% | 7 | 0 | 62 | 7.46 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 37 | 6.73 | |
17 | Noah Okafor | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
80 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 0 | 55 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ