Kết quả trận AS Roma vs AC Milan, 01h45 ngày 19/05


0.97
0.93
0.97
0.91
1.83
3.75
4.00
1.11
0.78
0.30
2.30
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả AS Roma vs AC Milan


Kiến tạo: Matìas Soulè Malvano





Kiến tạo: Alejandro Jimenez





Ra sân: Ruben Loftus Cheek

Ra sân: Joao Felix Sequeira

Ra sân: Alejandro Jimenez
Ra sân: Matìas Soulè Malvano

Ra sân: Leandro Daniel Paredes

Ra sân: Alexis Saelemaekers

Ra sân: Eldor Shomurodov


Ra sân: Matteo Gabbia
Kiến tạo: Stephan El Shaarawy


Ra sân: Christian Pulisic

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ℱ
Phản lư🌟ới♔ nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AS Roma VS AC Milan



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:AS Roma vs AC Milan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.46 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 1 | 44 | 7.62 | |
16 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 64 | 60 | 93.75% | 4 | 1 | 73 | 7.73 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 1 | 69 | 7.15 | |
3 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 4 | 0 | 61 | 6.3 | |
14 | Eldor Shomurodov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.55 | |
5 | Evan Ndicka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 69 | 94.52% | 0 | 0 | 77 | 6.36 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 33 | 6.47 | |
19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 69 | 62 | 89.86% | 2 | 1 | 91 | 6.79 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 54 | 50 | 92.59% | 2 | 1 | 70 | 7.39 | |
17 | Manu Kone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 49 | 48 | 97.96% | 0 | 1 | 70 | 7.17 | |
27 | Lucas Gourna-Douath | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.14 | |
2 | Devyne Rensch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.11 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 4 | 0 | 70 | 7.68 |
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 57 | 6.07 | |
9 | Luka Jovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.15 | |
8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 1 | 1 | 47 | 6.03 | |
11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 36 | 33 | 91.67% | 4 | 0 | 54 | 7.08 | |
23 | Fikayo Tomori | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 62 | 96.88% | 1 | 1 | 80 | 6.52 | |
46 | Matteo Gabbia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 63 | 98.44% | 0 | 4 | 77 | 6.76 | |
10 | Rafael Leao | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 16 | 6.1 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 0 | 59 | 5.94 | |
79 | Joao Felix Sequeira | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 2 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 0 | 41 | 7.2 | |
99 | Riccardo Sottil | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.07 | |
7 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 4.91 | |
29 | Youssouf Fofana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 17 | 6.2 | |
31 | Starhinja Pavlovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 1 | 1 | 70 | 6.14 | |
42 | Filippo Terracciano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
80 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 0 | 52 | 6.25 | |
20 | Alejandro Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 36 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ