

Diễn biến chính


Kiến tạo: Granit Xhaka

Kiến tạo: Granit Xhaka



Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
Ra sân: Leandro Trossard


Kiến tạo: Mateo Kovacic

Ra sân: Raheem Sterling

Ra sân: Enzo Fernandez
Ra sân: Olexandr Zinchenko

Ra sân: Bukayo Saka


Ra sân: Noni Madueke

Ra sân: Gabriel Dos Santos Magalhaes


Ra sân: Wesley Fofana
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho


Bàn thắng
Phạt đền
🔯
Hỏng phạt đền
ꦇ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐷
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 0 | 51 | 8.12 | |
19 | Leandro Trossard | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 6 | 0 | 44 | 7.02 | |
8 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 3 | 3 | 2 | 48 | 40 | 83.33% | 2 | 0 | 63 | 8.76 | |
5 | Thomas Partey | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 5.93 | |
3 | Kieran Tierney | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.23 | |
35 | Olexandr Zinchenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 64 | 58 | 90.63% | 0 | 3 | 77 | 7.12 | |
9 | Gabriel Fernando de Jesus | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 38 | 37 | 97.37% | 1 | 0 | 56 | 7.54 | |
16 | Robert Holding | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.98 | |
20 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 0 | 0 | 77 | 6.47 | |
4 | Benjamin William White | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 55 | 47 | 85.45% | 2 | 3 | 64 | 6.84 | |
1 | Aaron Ramsdale | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 36 | 6.98 | |
6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 3 | 71 | 6.68 | |
24 | Reiss Nelson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 12 | 5.94 | |
11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 13 | 5.82 | |
7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 5 | 2 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 3 | 2 | 48 | 7.48 | |
15 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 1 | 71 | 6.79 |
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Caesar Azpilicueta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 1 | 70 | 6.04 | |
9 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.74 | |
6 | Thiago Emiliano da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 58 | 95.08% | 0 | 5 | 76 | 7.36 | |
8 | Mateo Kovacic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 58 | 7.18 | |
17 | Raheem Sterling | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 1 | 0 | 35 | 5.95 | |
1 | Kepa Arrizabalaga Revuelta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 33 | 7.39 | |
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 1 | 55 | 6.23 | |
22 | Hakim Ziyech | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 13 | 5.93 | |
21 | Benjamin Chilwell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 3 | 2 | 58 | 6.26 | |
29 | Kai Havertz | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 4 | 21 | 6.78 | |
14 | Trevoh Thomas Chalobah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 8 | 6.08 | |
23 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 15 | 6.1 | |
33 | Wesley Fofana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 3 | 67 | 6.75 | |
31 | Noni Madueke | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 41 | 7.46 | |
15 | Mykhailo Mudryk | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 6 | 5 | 83.33% | 4 | 0 | 12 | 6.44 | |
5 | Enzo Fernandez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 43 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ