Vòng 4
07:30 ngày 18/02/2023
Arsenal de Sarandi
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 3)
Racing Club
Địa điểm: Estadio Julio Humberto Grondona
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃

Diễn biến chính

Arsenal de Sarandi Arsenal de Sarandi
Phút
Racing Club Racing Club
30'
match goal 0 - 1 Gonzalo Piovi
39'
match goal 0 - 2 Facundo Mura
Kiến tạo: Juan Ignacio Martin Nardoni
42'
match yellow.png ꦫ Leonardo German Sigali
45'
match goal 0 - 3 Matias Rojas
Juan Cuesta
Ra sân: Gonzalo Emanuel Muscia
match change
46'
Braian Rivero
Ra sân: Leonardo Marchi
match change
46'
Santiago Martin Paiva Mattos
Ra sân: Luis Leal dos Anjos
match change
46'
♈ Maximiliano Centurión match yellow.png
52'
59'
match change Oscar Opazo Lara
Ra sân: Facundo Mura
60'
match yellow.png ཧ Johan Carbonero
60'
match change Jose Paolo Guerrero Gonzales
Ra sân: Johan Carbonero
67'
match change Jonathan Gomez
Ra sân: Gabriel Agustin Hauche
67'
match change Hector Fertoli
Ra sân: Matias Rojas
Tomás Sives
Ra sân: Lautaro Guzman
match change
76'
79'
match change Gaston Nicolas Reniero
Ra sân: Maximiliano Samuel Romero
Tobias Zarate
Ra sân: Flabian Londono
match change
79'
90'
match yellow.png 🌺 Oscar Opazo Lara
🎉 Santiago Martin Paiva Mattos match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🦂 Hỏng phạt đền match phan luoi๊ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐓 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arsenal de Sarandi Arsenal de Sarandi
Racing Club Racing Club
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
13
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
323
 
Số đường chuyền
 
623
74%
 
Chuyền chính xác
 
88%
15
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
15
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
6
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
16
19
 
Đánh chặn
 
14
20
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
105
 
Pha tấn công
 
136
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Braian Rivero
11
Tobias Zarate
77
Juan Cuesta
16
Tomás Sives
33
Santiago Martin Paiva Mattos
7
Facundo Pons
6
Tiago Nahuel Banega
24
Daniel Lucero
27
Lucas Brochero
26
Franco Martínez
1
Tomas Sultani
15
Franco Agustin Vega
Arsenal de Sarandi Arsenal de Sarandi 3-4-2-1
4-2-3-1 Racing Club Racing Club
23
Medina
30
Cardozo
19
Centurió...
2
Gariglio
3
Marchi
28
Biafore
18
Muscia
25
Breitenb...
22
Guzman
36
Londono
9
Anjos
21
Arias
34
Mura
30
Sigali
33
Piovi
3
Rojas
29
Moreno
5
Nardoni
10
Rojas
7
Hauche
17
Carboner...
15
Romero

Substitutes

11
Jonathan Gomez
24
Hector Fertoli
9
Gaston Nicolas Reniero
16
Oscar Opazo Lara
22
Jose Paolo Guerrero Gonzales
27
Maximiliano Moralez
48
Emiliano Insua
4
Ivan Alexis Pillud
8
Jonathan Galvan
13
Matías Tagliamonte
23
Nicolas Adrian Oroz
18
Edwin Andres Cardona Bedoya
Đội hình dự bị
Arsenal de Sarandi Arsenal de Sarandi
Braian Rivero 8
Tobias Zarate 11
Juan Cuesta 77
Tomás Sives 16
Santiago Martin Paiva Mattos 33
Facundo Pons 7
Tiago Nahuel Banega 6
Daniel Lucero 24
Lucas Brochero 27
Franco Martínez 26
Tomas Sultani 1
Franco Agustin Vega 15
Arsenal de Sarandi Racing Club
11 Jonathan Gomez
24 Hector Fertoli
9 Gaston Nicolas Reniero
16 Oscar Opazo Lara
22 Jose Paolo Guerrero Gonzales
27 Maximiliano Moralez
48 Emiliano Insua
4 Ivan Alexis Pillud
8 Jonathan Galvan
13 Matías Tagliamonte
23 Nicolas Adrian Oroz
18 Edwin Andres Cardona Bedoya

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 3.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3
47.67% Kiểm soát bóng 52.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2
0.8 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 6.5
1.3 Thẻ vàng 2.6
2.7 Sút trúng cầu môn 5.2
48.7% Kiểm soát bóng 49%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🅰 Arsenal de Sarandi (2trận)
Chủ Khách
Racing Club (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
1
0