

0.98
0.82
0.96
0.74
2.18
3.82
2.55
0.77
0.98
0.88
0.82
Diễn biến chính




Kiến tạo: Jannis Heuer
Kiến tạo: Robin Hack


Ra sân: Kai Klefisch
Ra sân: Sebastian Vasiliadis


Ra sân: Florent Muslija

Ra sân: Jomaine Consbruch

Ra sân: Fabian Klos


Ra sân: Maximilian Rohr

Ra sân: Marvin Pieringer

Ra sân: Sirlord Conteh

Ra sân: Robin Hack

Ra sân: Lukas Klunter

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt ꦑđền
🍸
❀ ♉ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♔ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arminia Bielefeld
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Bastian Oczipka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 5 | 31 | 24 | 77.42% | 9 | 1 | 58 | 7.14 | |
9 | Fabian Klos | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 4 | 21 | 6.9 | |
16 | Marc Rzatkowski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 3 | 1 | 18 | 6.07 | |
19 | Manuel Prietl | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 2 | 45 | 7.44 | |
33 | Martin Fraisl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 33 | 5.47 | |
2 | Lukas Klunter | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 1 | 46 | 6.75 | |
7 | Christian Gebauer | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 4 | 0 | 12 | 6.47 | |
39 | Sebastian Vasiliadis | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 25 | 7.36 | |
10 | Bryan Lasme | Tiền đạo cắm | 8 | 4 | 1 | 17 | 8 | 47.06% | 6 | 5 | 53 | 7.95 | |
21 | Robin Hack | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 36 | 23 | 63.89% | 3 | 1 | 55 | 6.88 | |
23 | Janni Serra | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 3 | 11 | 6.27 | |
30 | Andres Andrade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 2 | 0 | 54 | 6.37 | |
14 | Jomaine Consbruch | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 25 | 6.52 | |
4 | Frederik Jakel | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 2 | 46 | 6.55 | |
37 | Benjamin Kanuric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 13 | 6.29 | |
20 | Theo Corbeanu | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.97 |
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Uwe Hunemeier | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 9 | 6.22 | |
15 | Tobias Muller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 2 | 36 | 6.55 | |
6 | Marco Schuster | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 15 | 6.06 | |
18 | Dennis Srbeny | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.27 | |
21 | Jannik Huth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 39 | 75% | 0 | 0 | 67 | 6.93 | |
11 | Sirlord Conteh | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 2 | 29 | 7.02 | |
23 | Raphael Obermair | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 3 | 1 | 57 | 6.53 | |
30 | Florent Muslija | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 4 | 0 | 33 | 5.87 | |
8 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 60 | 54 | 90% | 0 | 0 | 68 | 6.47 | |
27 | Kai Klefisch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 1 | 2 | 60 | 6.42 | |
33 | Marcel Hoffmeier | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 70 | 62 | 88.57% | 0 | 0 | 86 | 6.8 | |
31 | Maximilian Rohr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 70 | 90.91% | 0 | 1 | 90 | 6.49 | |
10 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 44 | 30 | 68.18% | 4 | 0 | 70 | 7.44 | |
9 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 6 | 35 | 7.58 | |
24 | Jannis Heuer | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 89 | 77 | 86.52% | 3 | 2 | 108 | 7.27 | |
40 | Niclas Nadj | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 1 | 36 | 7.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ