Vòng 15
00:00 ngày 11/01/2021
Arminia Bielefeld
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Hertha Berlin
Địa điểm: Schuco Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃

Diễn biến chính

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Phút
Hertha Berlin Hertha Berlin
🌃 Jacob Barrett Laursen  match yellow.png
26'
46'
match change Jessic Ngankam
Ra sân: Marvin Plattenhardt
51'
match yellow.png  Peter Pekarik꧃
Reinhold Yabo 1 - 0 match goal
64'
65'
match change Krzysztof Piatek
Ra sân: Jessic Ngankam
72'
match change Deyovaisio Zeefuik
Ra sân: Peter Pekarik
72'
match change Luca Netz
Ra sân: Vladimir Darida
Anderson Lucoqui
Ra sân: Jacob Barrett Laursen
match change
76'
Sven Schipplock
Ra sân: Sergio Duvan Cordova Lezama
match change
76'
Christian Gebauer
Ra sân: Reinhold Yabo
match change
87'
Cebio Soukou
Ra sân: Ritsu Doan
match change
90'
Arne Maier
Ra sân: Marcel Hartel
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ꦰ Hỏng phạt đền 🌸 match phan luoi ⛦ Phản lưới nhà  ཧ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ♏ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Hertha Berlin Hertha Berlin
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
4
23
 
Sút Phạt
 
9
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
401
 
Số đường chuyền
 
421
76%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
4
61
 
Đánh đầu
 
61
27
 
Đánh đầu thành công
 
34
6
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
26
16
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
20
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
26
15
 
Thử thách
 
11
146
 
Pha tấn công
 
110
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Christian Gebauer
23
Anderson Lucoqui
36
Sven Schipplock
15
NATHAN DE MEDINA
34
Oscar Linner
31
Arne Maier
20
Nils Seufert
17
Cebio Soukou
6
Mike van der Hoorn
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld 4-4-2
4-3-3 Hertha Berlin Hertha Berlin
1
Ortega
5
Laursen
4
Nilsson
2
Pieper
27
Brunner
10
Yabo
30
Hartel
16
Kunze
8
Doan
9
Klos
18
Lezama
1
Schwolow
2
Pekarik
5
Stark
14
Fernande...
21
Plattenh...
6
Darida
29
Tousart
8
Guendouz...
11
Ngandoli
15
Cordoba
17
Mittelst...

Substitutes

25
Jordan Torunarigha
22
Rune Jarstein
27
Jessic Ngankam
18
Santiago Ascacibar
33
Daishawn Redan
13
Lukas Klunter
32
Luca Netz
42
Deyovaisio Zeefuik
9
Krzysztof Piatek
Đội hình dự bị
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Christian Gebauer 7
Anderson Lucoqui 23
Sven Schipplock 36
NATHAN DE MEDINA 15
Oscar Linner 34
Arne Maier 31
Nils Seufert 20
Cebio Soukou 17
Mike van der Hoorn 6
Arminia Bielefeld Hertha Berlin
25 Jordan Torunarigha
22 Rune Jarstein
27 Jessic Ngankam
18 Santiago Ascacibar
33 Daishawn Redan
13 Lukas Klunter
32 Luca Netz
42 Deyovaisio Zeefuik
9 Krzysztof Piatek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
47% Kiểm soát bóng 54.67%
11 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1.4
7.7 Phạt góc 7
1.5 Thẻ vàng 1.8
9 Sút trúng cầu môn 3.4
33.8% Kiểm soát bóng 54.9%
6.8 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arꦬminia Bielefeld (29trận) 
Chủ Khách
  Hertha B🍬erlin🦂 (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
1
1
HT-H/FT-T
5
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
4
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
2
3
5
3