

0.90
0.90
0.95
0.75
2.12
3.45
2.85
0.68
1.07
0.70
1.00
Diễn biến chính


Kiến tạo: Okugawa Masaya



Ra sân: Bastian Oczipka

Ra sân: Marc Rzatkowski

Ra sân: Manuel Prietl


Ra sân: Armindo Sieb
Ra sân: Fabian Klos


Ra sân: Lukas Petkov
Ra sân: Lukas Klunter


Ra sân: Julian Green

Ra sân: Marco Meyerhofer


Bàn thắng
Phạt đền
ꦜ Hỏng phạt đền
♎
♌ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌟Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arminia Bielefeld
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Bastian Oczipka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 4 | 0 | 36 | 6.69 | |
9 | Fabian Klos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 21 | 6.34 | |
16 | Marc Rzatkowski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 6.13 | |
19 | Manuel Prietl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 13 | 6.35 | |
11 | Okugawa Masaya | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.82 | |
33 | Martin Fraisl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 16 | 6.18 | |
2 | Lukas Klunter | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 26 | 6.39 | |
10 | Bryan Lasme | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 1 | 16 | 6.97 | |
21 | Robin Hack | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 27 | 6.19 | |
30 | Andres Andrade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 2 | 31 | 6.47 | |
4 | Frederik Jakel | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 24 | 5.96 |
Greuther Furth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Branimir Hrgota | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 7.25 | |
1 | Andreas Linde | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 14 | 5.75 | |
22 | Sebastian Griesbeck | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 39 | 6.33 | |
37 | Julian Green | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 0 | 23 | 6.14 | |
13 | Max Christiansen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 26 | 6.26 | |
23 | Gideon Jung | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 30 | 6.01 | |
18 | Marco Meyerhofer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 1 | 38 | 6.49 | |
5 | Oussama Haddadi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 1 | 35 | 6.05 | |
24 | Marco John | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 1 | 26 | 6.39 | |
30 | Armindo Sieb | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 1 | 15 | 6.51 | |
16 | Lukas Petkov | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 1 | 19 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ