Vòng 24
00:30 ngày 26/02/2024
Aris Thessaloniki
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Volos NFC
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
+1
1.00
O 2.5
0.75
U 2.5
0.93
1
1.40
X
4.20
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.77
O 1
0.86
U 1
1.00

Diễn biến chính

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Phút
Volos NFC Volos NFC
10'
match yellow.png 🐻 Joeri de Kamps
11'
match yellow.png ꦑ Juan Manuel Garcia
31'
match yellow.png 🍎 Maximiliano Gabriel Comba
Lorenzo Moron Garcia 1 - 0
Kiến tạo: Manu Garcia
match goal
45'
෴ Neven Djurasek match yellow.png
76'
77'
match yellow.png 🦹 Tasos Tsokanis
ꦉ Karim Ansarifard match yellow.png
84'
Karim Ansarifard 2 - 0 match goal
88'
90'
match yellow.png ♈ Jean Pierre Barrientos
90'
match yellow.png ꦜ Alexis Kalogeropoulos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Hỏng phạt đền match phan luoi💛 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🧔 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Volos NFC Volos NFC
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
6
19
 
Tổng cú sút
 
4
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
8
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
480
 
Số đường chuyền
 
368
7
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
4
2
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Thử thách
 
11
123
 
Pha tấn công
 
75
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 1.67
53.33% Kiểm soát bóng 42%
13 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.9
4.9 Phạt góc 3.7
2.7 Thẻ vàng 3.1
4 Sút trúng cầu môn 2.6
54.7% Kiểm soát bóng 43.6%
14.2 Phạm lỗi 16.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦜ Aris Thessaloniki (27trận)
Chủ Khách
Volos NFC (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
0
4
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
3
2
HT-B/FT-B
1
3
5
3