Vòng 17
00:30 ngày 08/01/2024
Aris Thessaloniki
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
PAOK Saloniki
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.89
-0.5
1.01
O 2.5
1.06
U 2.5
0.82
1
3.00
X
3.20
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.14
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Phút
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
6'
match yellow.png 🤪 Abdul Rahman Baba
Magomed Shapi Suleymanov 1 - 0
Kiến tạo: Kike Saverio
match goal
46'
48'
match yellow.png 🐲 Souahilo Meite
Kike Saverio 2 - 0
Kiến tạo: Lorenzo Moron Garcia
match goal
59'
65'
match yellow.png 🌌 Magomed Ozdoev
75'
match goal 2 - 1 Abdul Rahman Baba
Kiến tạo: Stefan Schwab
𒀰 Jean Jules match yellow.png
88'
88'
match yellow.png 🅠 Barcellos Freda Taison
💖 Vladimir Darida match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐻 Hỏng phạt đền match phan luoi🎀 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐼 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
11
 
Sút ra ngoài
 
11
9
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
24
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
333
 
Số đường chuyền
 
473
21
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
10
4
 
Thử thách
 
9
67
 
Pha tấn công
 
115
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 6.67
53.33% Kiểm soát bóng 58%
13 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 5
2.7 Thẻ vàng 2.2
4 Sút trúng cầu môn 5.6
54.7% Kiểm soát bóng 54.6%
14.2 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦑ Aris Thessaloniki (27trận)
Chủ Khách
ꦫ PAOK Saloniki (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
7
3
HT-H/FT-T
2
2
4
4
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
1
2
2
4
HT-B/FT-B
1
3
3
7