Vòng 22
00:30 ngày 10/02/2025
Aris Thessaloniki
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Panathinaikos
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
-0.5
0.94
O 2.5
1.20
U 2.5
0.61
1
3.75
X
3.20
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
1.09
O 0.5
0.44
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Phút
Panathinaikos Panathinaikos
ꦬ Vladimir Darida match yellow.png
18'
Kike Saverio 1 - 0
Kiến tạo: Monchu
match goal
43'
48'
match yellow.png Nemanja Maksimovic  𒁏
Lorenzo Moron Garcia 2 - 0 match pen
50'
𝔍 Martin Montoya Torralbo match yellow.png
51'
Dario Spikic 🦄 ♏   match yellow.png
64'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 💖 🔴 match phan luoi Phản lư🌳ới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𝓡 Thay người ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Panathinaikos Panathinaikos
5
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Sút Phạt
 
16
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
379
 
Số đường chuyền
 
529
78%
 
Chuyền chính xác
 
87%
16
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
11
18
 
Ném biên
 
22
9
 
Thử thách
 
9
31
 
Long pass
 
22
80
 
Pha tấn công
 
106
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5
51.33% Kiểm soát bóng 61.33%
17 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 5.2
2.9 Thẻ vàng 2.3
3.2 Sút trúng cầu môn 4.7
54.2% Kiểm soát bóng 53%
15.4 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aris Thessaloniki (26t𓄧rận)
Chủ Khách
ꦫ Panathinaikos (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
6
4
HT-H/FT-T
2
2
6
1
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
4
HT-B/FT-B
1
3
2
5