Vòng Qualifying 2
01:30 ngày 30/07/2021
Aris Thessaloniki 1
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Lokomotiv Astana

90phút [2-0], 120phút [2-1]

Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃

Diễn biến chính

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Phút
Lokomotiv Astana Lokomotiv Astana
♐ Daniel Sundgren match yellow.png
23'
  Danieꦍl Mancini ꧅ match yellow.png
32'
Dimitrios Manos 1 - 0
Kiến tạo: Bruno Alexandre Vilela Gama
match goal
36'
37'
match yellow.png Tigran ♚Barseghyan
♊Mateo Ezequiel Garcia   💛 match yellow.png
68'
Sasha Lucas Pacheco Affini 2 - 0 match goal
78'
80'
match yellow.png 🦩  Abat Aymbetov
  Mate🐼o Ezequiel Garcia 🅷 match yellow.pngmatch red
86'
🌼 Mantzios A. ꩵ match yellow.png
87'
 Javier Magro Matilꦫla match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Cadete E.
116'
match yellow.png Mark Gorman  ☂
120'
match goal 2 - 1 Eneo Bitri
Kiến tạo: Pedro Miguel Pina Eugenio

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen😼 Hỏng phạt đền  match phan luoi  Phản lưới nhà  ꦏ ꦕ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🅰 ⛎Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Lokomotiv Astana Lokomotiv Astana
15
 
Phạt góc
 
3
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
6
15
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
10
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
7
130
 
Pha tấn công
 
93
105
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 1.33
1.67 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 6
51% Kiểm soát bóng
13 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 0.9
4.8 Phạt góc 3.3
2.3 Thẻ vàng 2.4
4.4 Sút trúng cầu môn 4.6
52.2% Kiểm soát bóng 16.1%
14.1 Phạm lỗi 4.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

💙 Aris Thessaloniki (29trận)
Chủ Khách
Lokomoꦏtiv Astana (12trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
2
2
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
1
3
1
0