Vòng 15
22:00 ngày 20/12/2023
Aris Thessaloniki
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Lamia
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
+1
1.00
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
1.40
X
4.20
2
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.09
O 1
0.96
U 1
0.90

Diễn biến chính

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Phút
Lamia Lamia
28'
match yellow.png 🌺 Theofanis Tzandaris
45'
match yellow.png 🅷 David Simon Rodriguez Santana
Lorenzo Moron Garcia 1 - 0 match pen
48'
56'
match goal 1 - 1 Mathias Acuna
Kiến tạo: Vykintas Slivka
59'
match yellow.png ꧅ Mathias Acuna
Lorenzo Moron Garcia 2 - 1
Kiến tạo: Vladimir Darida
match goal
74'
🏅 Martin Montoya Torralbo match yellow.png
89'
90'
match yellow.png 🔥 Kyriakos Papadopoulos
90'
match goal 2 - 2 Flosard Malci
Kiến tạo: Pedro Amaral

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🅠 Hỏng phạt đền match phan luoi⛦ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🔯 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Lamia Lamia
10
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
24
 
Tổng cú sút
 
10
12
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
17
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
524
 
Số đường chuyền
 
317
18
 
Phạm lỗi
 
15
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
9
27
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
10
121
 
Pha tấn công
 
66
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 3.33
4 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 2.67
53.33% Kiểm soát bóng 38%
13 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.4
1.1 Bàn thua 2.2
4.9 Phạt góc 3.9
2.7 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 1.9
54.7% Kiểm soát bóng 39.9%
14.2 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ဣ Aris Thessaloniki (27trận)
Chủ Khách
Lamia (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
1
5
HT-H/FT-T
2
2
0
4
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
1
3
5
0