Vòng 14
00:30 ngày 08/12/2024
Aris Thessaloniki
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Atromitos Athens
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.02
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
1.75
X
3.50
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 1
1.12
U 1
0.77

Diễn biến chính

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Phút
Atromitos Athens Atromitos Athens
Hugo Mallo Novegil 1 - 0
Kiến tạo: Magomed Shapi Suleymanov
match goal
14'
Monchu match yellow.png
28'
33'
match yellow.png  ဣ ꦡMakana Baku 
Lorenzo Moron Garcia 2 - 0 match pen
36'
ඣ 🐼 Vladimir Darida   match yellow.png
43'
51'
match var ⛦  Dimitrios Stavropoulos Penalty awarded ൲
52'
match pen 2 - 1 Amr Warda
53'
match yellow.png  🦂 Mattheos Mountes
68'
match yellow.png  ♑ Athanasios Karamanis 🐼
ไ Jean Jules  𓃲 match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♛  Hỏng phạt đền  👍 match phan luoi  Phản lưới nhà 𒐪 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🤪  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Atromitos Athens Atromitos Athens
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
9
13
 
Sút Phạt
 
24
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
457
 
Số đường chuyền
 
374
20
 
Phạm lỗi
 
11
13
 
Cứu thua
 
8
16
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Đánh chặn
 
11
4
 
Thử thách
 
5
89
 
Pha tấn công
 
98
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 5.33
53.33% Kiểm soát bóng 44.33%
13 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 4
2.7 Thẻ vàng 2.5
4 Sút trúng cầu môn 3.6
54.7% Kiểm soát bóng 41.1%
14.2 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 🅺 Aris Thessaloniki (27trận)
Chủ Khách
 ♎ Atromitos Atheꦉns (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
0
4
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
1
3
5
5