Vòng 1/8 Final
00:00 ngày 18/01/2024
Aris Thessaloniki
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
AEK Athens

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-2]

Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
-0.5
0.86
O 2.25
0.80
U 2.25
0.87
1
7.00
X
4.33
2
1.33
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.04
O 1
1.09
U 1
0.73

Diễn biến chính

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Phút
AEK Athens AEK Athens
8'
match yellow.png ﷽  Djibril🦋 Sidibe 
11'
match var 🔯  Domagoj Vida 💛Goal Disallowed
45'
match goal 0 - 1 Mijat Gacinovic
56'
match yellow.png ✃ 🐼Lazaros Rota 
Fabia♏no Leismann ⛦  match yellow.png
57'
Lorenzo Moron Garcia 1 - 1 match goal
58'
65'
match yellow.png 🃏🧸 Stavros Pilios 
🦄Moses Odubajo  match yellow.png
71'
79'
match yellow.png Petros Mantalos 💞  ☂
90'
match yellow.png Rodolfo Gi🌃lbert Pizarro Thomas
113'
match yellow.png 🍸 Giorgos Athanasiadis🅺 
119'
match yellow.png  ❀Gerasimos Mitoglou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ✅  match phan luoi  🌜 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   🍒 Thay người ꦉ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
AEK Athens AEK Athens
0
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
7
7
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
8
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
7
 
Cứu thua
 
2
2
 
Corners (Overtime)
 
1
102
 
Pha tấn công
 
126
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
107

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
53.33% Kiểm soát bóng 68.33%
13 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 5.3
2.7 Thẻ vàng 2.5
4 Sút trúng cầu môn 5.1
54.7% Kiểm soát bóng 64.5%
14.2 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aris Thes🌌saloniki (27trận)  🐬
Chủ Khách
AEK Athens (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
9
3
HT-H/FT-T
2
2
4
4
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
1
3
0
5