Vòng Round 5
00:30 ngày 04/12/2024
Aris Thessaloniki
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
AEK Athens
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.02
-0.25
0.80
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
3.10
X
3.40
2
2.30
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.19
O 1
1.08
U 1
0.74

Diễn biến chính

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Phút
AEK Athens AEK Athens
6'
match var  Mijat ✃Gacinovic Goal Disallowed
23'
match yellow.png  🍌 E𝔉hsan Hajsafi 
31'
match yellow.png 🐼  Mijat Gacinovic 💫 
45'
match yellow.png   Mose꧑s Odubajo ꧋
Lorenzo Moron Garcia 1 - 0 match goal
45'
56'
match yellow.png 🌱 Roberto Maximiliano Pereyra
M🧜artin Montoya Torralbo  match yellow.png
60'
67'
match yellow.png 🌟 Alberto Brignoli 
 Jakub Brabecꦅ 🌜 match yellow.png
74'
80'
match goal 1 - 1 Anthony Martial
84'
match yellow.png  ꦜ Niclas Eliasson
89'
match yellow.png  Damian Szymanski 💙

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🌟 𒁃 Hỏng phạt đền match phan luoi   Phản lưới n꧒hà ꦫ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🎐 Thay người 🔜 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
AEK Athens AEK Athens
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
7
11
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
2
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
5
 
Cứu thua
 
6
98
 
Pha tấn công
 
111
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 2.67
51% Kiểm soát bóng 56%
13 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 5
2.3 Thẻ vàng 2.5
4.4 Sút trúng cầu môn 4.4
52.2% Kiểm soát bóng 63.7%
14.1 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aris Thessaloniki (♌29trận) 🧔
Chủ Khách
AEK Athens (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
9
3
HT-H/FT-T
2
2
4
4
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
1
3
0
5