Kết quả trận Argentinos Juniors vs San Lorenzo, 05h00 ngày 20/05


Pen [7-8]
0.94
0.94
0.75
1.05
2.10
3.10
3.80
1.11
0.80
0.55
1.40
VĐQG Argentina
Diễn biến - Kết quả Argentinos Juniors vs San Lorenzo







Ra sân: Jhohan Sebastian Romana Espitia

Kiến tạo: Ezequiel Herrera
Ra sân: Jose Herrera

Ra sân: Roman Vega

Ra sân: Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni


Ra sân: Ezequiel Cerutti

Ra sân: Malcom Braida
Ra sân: Nicolas Adrian Oroz


Ra sân: Iker Muniain Goni
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🥀
Phản ♐lưới nhà
🐷
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Argentinos Juniors VS San Lorenzo


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Argentinos Juniors vs San Lorenzo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Argentinos Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | Diego Rodriguez Da Luz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 0 | 0 | 48 | 6.7 | |
18 | Victor Ismael Sosa | Forward | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 5 | 0 | 9 | 7 | |
4 | Erik Fernando Godoy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 59 | 83.1% | 1 | 3 | 81 | 6.7 | |
21 | Nicolas Adrian Oroz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 56 | 48 | 85.71% | 2 | 1 | 72 | 7.2 | |
24 | Federico Fattori Mouzo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 67 | 52 | 77.61% | 0 | 4 | 82 | 7.3 | |
9 | Maximiliano Samuel Romero | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 2 | 6.3 | |
27 | Tomas Molina | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 1 | 3 | 43 | 7.7 | |
13 | Joaquin Matias Ardaiz De Los Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.7 | |
16 | Francisco Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 90 | 84 | 93.33% | 1 | 3 | 99 | 7.7 | |
20 | Sebastian Prieto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 18 | 6.7 | |
8 | Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 2 | 0 | 54 | 6.4 | |
22 | Leandro Lozano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 59 | 47 | 79.66% | 4 | 4 | 79 | 7.2 | |
6 | Roman Vega | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 9 | 0 | 68 | 7 | |
10 | Alan Lescano | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 1 | 1 | 70 | 6.9 | |
11 | Jose Herrera | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 0 | 43 | 6.3 |
San Lorenzo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Iker Muniain Goni | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | |
7 | Ezequiel Cerutti | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 0 | 33 | 6.9 | |
16 | Nery Domínguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
24 | Nicolas Tripichio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 44 | 6.9 | |
4 | Jhohan Sebastian Romana Espitia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 4 | 20 | 6.9 | |
9 | Andres Vombergar | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 7 | 25 | 7.8 | |
21 | Malcom Braida | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 35 | 6.4 | |
23 | Gaston Hernandez Bravo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 48 | 7 | |
12 | Orlando Gill | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 13 | 43.33% | 0 | 3 | 43 | 7.7 | |
28 | Alexis Ricardo Cuello | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 11 | 6.4 | |
38 | Francisco Perruzzi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 31 | 6.6 | |
32 | Ezequiel Herrera | Defender | 0 | 0 | 2 | 25 | 15 | 60% | 1 | 3 | 59 | 7.5 | |
11 | Matias Reali | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 10 | 7 | |
37 | Elias Baez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 3 | 41 | 7.4 | |
36 | Daniel Herrera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 22 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ