

0.86
1.00
0.93
0.91
2.05
3.20
3.20
1.25
0.70
0.44
1.63
Diễn biến chính






Ra sân: Mateo Sanabria
Kiến tạo: Alan Lescano

Kiến tạo: Maximiliano Samuel Romero


Ra sân: Braian Aguirre
Ra sân: Gaston Veron

Ra sân: Jose Herrera


Ra sân: Jonathan Torres

Ra sân: Eduardo Salvio

Ra sân: Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni

Ra sân: Maximiliano Samuel Romero

Bàn thắng
Phạt đền
🐓
Hỏng phạt đền
🌄
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍌
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Argentinos Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | Diego Rodriguez Da Luz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
19 | Jonathan Galvan | Defender | 0 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 52 | 7 | |
9 | Maximiliano Samuel Romero | Forward | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 7.3 | |
10 | Gaston Veron | Forward | 3 | 1 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 2 | 1 | 36 | 6.7 | |
16 | Francisco Alvarez | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
8 | Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 1 | 37 | 7.3 | |
6 | Roman Vega | Defender | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 6 | 1 | 43 | 7.4 | |
22 | Alan Lescano | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 1 | 40 | 7.3 | |
26 | Jose Herrera | Forward | 2 | 2 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 2 | 1 | 44 | 6.8 | |
36 | Ariel Gamarra | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 2 | 2 | 36 | 7 | |
23 | Thiago Santamaría | Defender | 0 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 3 | 0 | 52 | 6.8 |
Lanus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Jonathan Torres | Forward | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 3 | 26 | 6.7 | |
14 | Eduardo Salvio | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 21 | 6.1 | |
2 | Ezequiel Munoz | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 3 | 20 | 6.7 | |
24 | Carlos Roberto Izquierdoz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
15 | Raul Alberto Loaiza Morelos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
26 | Nahuel Losada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 33 | 7.1 | |
10 | Marcelino Moreno | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 1 | 29 | 6.2 | |
6 | Brian Luciatti | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
3 | Nicolas Morgantini | Defender | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
35 | Braian Aguirre | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 0 | 37 | 6.9 | |
19 | David Maximiliano Gonzalez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 5.2 | |
29 | Mateo Sanabria | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ