Vòng 26
22:00 ngày 14/04/2023
Arda
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Ludogorets Razgrad
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.95
-1
0.75
O 2.5
0.90
U 2.5
0.70
1
6.90
X
3.37
2
1.41
Hiệp 1
+0.5
0.65
-0.5
1.00
O 1
0.85
U 1
0.75

Diễn biến chính

Arda Arda
Phút
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
🥂 Oumar Sako match yellow.png
2'
20'
match yellow.png 🍸  Spas Delev
Abobakr Toungara  🧜 match yellow.png
36'
45'
match yellow.png  Pedro Henrique Naressi Mac𝐆hado,Pedrinho ﷽
Radoslav Tsonev 1 - 0 match goal
45'
🌊  El Mami Tetah ꦯ match yellow.png
49'
60'
match yellow.png 🌜 💎  Igor Plastun 
𝓀 Milen Zhelevﷺ  match yellow.png
62'
꧋ 🍌 Alex Petkov  match yellow.png
70'
77'
match goal 1 - 1 Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Kiến tạo: Spas Delev
80'
match yellow.png  🌊 Claude Gon🐈calves 
89'
match goal 1 - 2 Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Kiến tạo: Claude Goncalves

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐟  Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lướ🤡i nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   Thay người ☂ ꧙ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arda Arda
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
13
7
 
Sút Phạt
 
11
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
81
 
Pha tấn công
 
110
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 6
48.33% Kiểm soát bóng 57.67%
8 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.5
2.3 Phạt góc 5
2.4 Thẻ vàng 1.9
3.6 Sút trúng cầu môn 4.3
47.4% Kiểm soát bóng 44.6%
8.7 Phạm lỗi 6.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arda (25trận)
Chủ Khách
♕ ღ Ludogorets Razgrad (41trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
10
3
HT-H/FT-T
1
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
5
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
2
0
4
HT-B/FT-B
1
3
3
6