Vòng 10
19:30 ngày 01/05/2024
Aragvi Dusheti 1
Đã kết thúc 3 - 5 (1 - 2)
Gareji Sagarejo
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.90
O 2.75
0.92
U 2.75
0.87
1
2.40
X
3.60
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.90
O 1
0.63
U 1
1.20

Diễn biến chính

Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
Phút
Gareji Sagarejo Gareji Sagarejo
7'
match goal 0 - 1 Tornike Dzebniauri
Kiến tạo: Irakli Lekvtadze
Tengiz Bregvadze 1 - 1 match pen
23'
33'
match yellow.png 🙈 Lasha Ugrekhelidze 𝄹 
44'
match goal 1 - 2 Badri Gogoberishvili
Koba Keburia 2 - 2
Kiến tạo: Paata Kiteishvili
match goal
54'
Guram Adamadze  ♋ match yellow.png
60'
71'
match goal 2 - 3 Irakli Lekvtadze
Kiến tạo: Kakhaber Kakashvili
Tengiz Bregvadze 3 - 3 match goal
79'
♛ 𝔉  Davit Maisashvili Captain  match yellow.png
79'
 Davit Mജaisashvili Captain match yellow.pngmatch red
83'
89'
match goal 3 - 4 Mishiko Sardalishvili
Kiến tạo: Irakli Lekvtadze
90'
match goal 3 - 5 Giorgi Bukhaidze
Kiến tạo: Mishiko Sardalishvili
ܫ ꦡ  Koba Keburia  match yellow.png
90'
90'
match yellow.png  ✤ V𒀰aleri Olkhovi 
ꦰ   Andro Nemsadze 🏅 match yellow.png
90'
90'
match yellow.png ♕ Mishiko 🐻Sardalishvili
90'
match yellow.png 🍎 Giorgi Bukhaidze 🌌

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𝓰 🐈 Hỏng phạt đền  match phan luoi  𝄹 Phản lưới nhà 🍎 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ♚  Thay người 🐬 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
Gareji Sagarejo Gareji Sagarejo
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
1
 
Sút ra ngoài
 
9
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
91
 
Pha tấn công
 
93
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 7.67
52% Kiểm soát bóng 20.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 3
1.3 Bàn thua 1.2
5.8 Phạt góc 4.4
2 Thẻ vàng 2.2
4 Sút trúng cầu môn 6.6
44.2% Kiểm soát bóng 38.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aragvi Dus𝓀heti (40trận) 
Chủ Khách
 Gareji Sa💜ꦿgarejo (49trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
9
2
HT-H/FT-T
1
4
5
4
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
3
3
5
3
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
1
6
HT-B/FT-B
3
3
2
5