

0.84
1.06
0.81
1.07
5.50
3.50
1.67
0.82
1.08
0.33
2.25
Diễn biến chính






Ra sân: Michael Gregoritsch

Ra sân: Maximilian Wober

Ra sân: Florian Grillitsch


Ra sân: Adrien Rabiot

Ra sân: Ousmane Dembele


Ra sân: Phillipp Mwene



Ra sân: Antoine Griezmann
Ra sân: Konrad Laimer


Ra sân: Kylian Mbappe Lottin

Bàn thắng
Phạt đền
🦩 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
﷽ ⛦
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
💜
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Áo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Marko Arnautovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 9 | 6.12 | |
11 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 14 | 5.94 | |
9 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 8 | 0 | 39 | 6.2 | |
3 | Gernot Trauner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 40 | 6.29 | |
20 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 2 | 0 | 47 | 6.06 | |
10 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 0 | 54 | 6.05 | |
16 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 4 | 0 | 54 | 6.55 | |
13 | Patrick Pentz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 37 | 6.59 | |
2 | Maximilian Wober | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 1 | 1 | 61 | 5.9 | |
18 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 5.89 | |
4 | Kevin Danso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 1 | 75 | 6.25 | |
5 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 37 | 26 | 70.27% | 5 | 2 | 64 | 6.6 | |
19 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 2 | 0 | 47 | 6.02 | |
6 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 0 | 76 | 6.97 | |
8 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 6 | |
23 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 4 | 1 | 29 | 6.3 |
Pháp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.23 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 6 | 0 | 47 | 6.28 | |
14 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 1 | 49 | 6.83 | |
13 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 52 | 45 | 86.54% | 1 | 0 | 70 | 7.37 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 47 | 7.49 | |
4 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 2 | 69 | 7.05 | |
15 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 5 | 49 | 7.28 | |
11 | Ousmane Dembele | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 2 | 37 | 6.54 | |
5 | Jules Kounde | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 1 | 77 | 7.24 | |
22 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 43 | 40 | 93.02% | 2 | 1 | 72 | 7.08 | |
10 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 2 | 45 | 6.84 | |
12 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 13 | 5.9 | |
17 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 1 | 74 | 7.13 | |
19 | Youssouf Fofana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.26 | |
6 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 15 | 6.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ