

1.11
0.80
1.06
0.82
2.15
3.50
3.10
1.12
0.79
0.75
1.14
Diễn biến chính


Kiến tạo: Christoph Baumgartner



Kiến tạo: Julian Ryerson



Kiến tạo: Romano Schmid

Kiến tạo: Marcel Sabitzer


Ra sân: Julian Ryerson

Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa

Ra sân: Morten Thorsby
Ra sân: Marko Arnautovic

Kiến tạo: Marcel Sabitzer

Ra sân: Gernot Trauner


Ra sân: David Moller Wolfe
Ra sân: Romano Schmid

Ra sân: Christoph Baumgartner

Ra sân: Konrad Laimer


Ra sân: Alexander Sorloth

Bàn thắng
Phạt đền
🌃
Hỏng phạt đền
ꦏ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💯
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Áo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Marko Arnautovic | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 24 | 8.45 | |
11 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.87 | |
9 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 4 | 38 | 32 | 84.21% | 8 | 0 | 62 | 8.74 | |
4 | Gernot Trauner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 64 | 96.97% | 0 | 3 | 71 | 6.7 | |
20 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 0 | 57 | 6.81 | |
10 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 12 | 6.23 | |
16 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 3 | 0 | 74 | 7.14 | |
13 | Patrick Pentz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 38 | 6.26 | |
15 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 101 | 95 | 94.06% | 0 | 1 | 112 | 7.95 | |
18 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 5 | 1 | 49 | 7.62 | |
5 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 56 | 45 | 80.36% | 4 | 1 | 81 | 7.34 | |
19 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 50 | 7.84 | |
3 | Michael Svoboda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 21 | 6.12 | |
6 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 0 | 63 | 6.84 | |
21 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.03 | |
22 | Matthias Seidl | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 |
Na Uy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orjan Haskjold Nyland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 18 | 51.43% | 0 | 1 | 48 | 6.2 | |
2 | Morten Thorsby | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 29 | 5.84 | |
3 | Kristoffer Ajer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 43 | 5.84 | |
7 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 40 | 7.11 | |
8 | Sander Berge | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 60 | 5.74 | |
6 | Patrick Berg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 14 | 6.11 | |
21 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 47 | 4.98 | |
14 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 1 | 29 | 6.7 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 3 | 22 | 6.4 | |
19 | Aron Donnum | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 6.29 | |
22 | Felix Horn Myhre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 5.88 | |
11 | Jorgen Strand Larsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.98 | |
17 | Torbjorn Heggem | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 9 | 6.17 | |
16 | Marcus Holmgren Pedersen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 5 | 0 | 35 | 5.4 | |
5 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 43 | 5.66 | |
20 | Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 5.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ