

0.96
0.84
0.85
0.85
1.18
5.60
12.00
0.98
0.77
0.69
1.01
Diễn biến chính



Kiến tạo: Christoph Baumgartner



Ra sân: Maximilian Wober




Ra sân: Bakhtiyar Hasanalizada

Ra sân: Elvin Dzhafarquliyev

Ra sân: Ozan Kokcu



Ra sân: Eddy Silvestre

Kiến tạo: Azer Aliev
Ra sân: Patrick Wimmer

Ra sân: Michael Gregoritsch

Kiến tạo: Marcel Sabitzer

Ra sân: Marcel Sabitzer

Ra sân: Gernot Trauner


Ra sân: Richard Almeida de Oliveira

Bàn thắng
Phạt đền
🌸 Hỏng phạt đền
🐟
♋ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
෴ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Áo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heinz Lindner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
11 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 16 | 8 | 50% | 1 | 2 | 33 | 7.58 | |
9 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 6 | 4 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 1 | 42 | 9.19 | |
23 | Gernot Trauner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 3 | 33 | 6.79 | |
20 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 40 | 7.39 | |
16 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 16 | 66.67% | 3 | 2 | 44 | 6.92 | |
2 | Maximilian Wober | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 1 | 26 | 6.9 | |
3 | Kevin Danso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 2 | 47 | 6.43 | |
5 | Stefan Posch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 35 | 6.43 | |
19 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 3 | 43 | 8.81 | |
6 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 3 | 29 | 6.53 | |
21 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 4 | 1 | 40 | 6.54 |
Azerbaijan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Emin Mahmudov | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 25 | 17 | 68% | 4 | 0 | 43 | 7 | |
20 | Richard Almeida de Oliveira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 1 | 0 | 41 | 5.48 | |
14 | Eddy Silvestre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 25 | 5.93 | |
7 | Namig Alasgarov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.13 | |
11 | Ramil Sheydaev | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 4 | 31 | 6.44 | |
16 | Elvin Jamalov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.09 | |
2 | Azer Aliev | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 21 | 6.69 | |
18 | Anton Krivotsyuk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 3 | 7 | 6.41 | |
21 | Ozan Kokcu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 13 | 5.91 | |
9 | Renat Dadashov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 3 | 28 | 6.45 | |
4 | Bahlul Mustafazada | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 28 | 6.16 | |
15 | Bakhtiyar Hasanalizada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 21 | 6.08 | |
3 | Elvin Dzhafarquliyev | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 2 | 1 | 37 | 5.56 | |
12 | Yusif Imanov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 0 | 31 | 5.43 | |
6 | Hojjat Haghverdi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 2 | 33 | 5.79 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ